Abdoul Kader Bamba rời sân và được thay thế bởi Yohann Magnin.
![]() Famara Diedhiou (Kiến tạo: Abdoul Kader Bamba) 1 | |
![]() Mons Bassouamina (Kiến tạo: Henri Saivet) 26 | |
![]() Allan Ackra (Thay: Johan Gastien) 36 | |
![]() Yohan Demoncy 41 | |
![]() Adam Yahi (Thay: Quentin Paris) 45 | |
![]() Francois Lajugie (Thay: Julien Kouadio) 45 | |
![]() Josue Tiendrebeogo (Thay: Kapitbafan Djoco) 45 | |
![]() (og) Cheick Oumar Konate 54 | |
![]() Baila Diallo 55 | |
![]() Theo Guivarch 62 | |
![]() Maidine Douane 64 | |
![]() Ranjan Neelakandan (Thay: Clement Billemaz) 68 | |
![]() Ousmane Diop (Thay: Mons Bassouamina) 75 | |
![]() Yohan Demoncy 76 | |
![]() Vincent Pajot 79 | |
![]() Maidine Douane 82 | |
![]() Antoine Larose (Thay: Pierre Ganiou) 83 | |
![]() Yuliwes Bellache (Thay: Maidine Douane) 86 | |
![]() Yohann Magnin (Thay: Abdoul Kader Bamba) 86 |
Thống kê trận đấu Clermont Foot 63 vs FC Annecy


Diễn biến Clermont Foot 63 vs FC Annecy
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Yuliwes Bellache.
Pierre Ganiou rời sân và được thay thế bởi Antoine Larose.

Thẻ vàng cho Maidine Douane.

Thẻ vàng cho Vincent Pajot.

V À A A O O O - Yohan Demoncy đã ghi bàn!
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Ranjan Neelakandan.

V À A A O O O - Maidine Douane đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Theo Guivarch.

Thẻ vàng cho Baila Diallo.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Cheick Oumar Konate đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Julien Kouadio rời sân và được thay thế bởi Francois Lajugie.
Quentin Paris rời sân và được thay thế bởi Adam Yahi.

Thẻ vàng cho Yohan Demoncy.
Johan Gastien rời sân và được thay thế bởi Allan Ackra.
Henri Saivet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mons Bassouamina đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Clermont Foot 63 vs FC Annecy
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Damien Da Silva (12), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Famara Diedhiou (18), Johan Gastien (25), Maidine Douane (11), Henri Saivet (10), Abdoul Kader Bamba (32), Mons Bassouamina (26)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Ismaelo (4), Sidi Bane (15), Julien Kouadio (27), Thibault Delphis (41), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Quentin Paris (33), Yohan Demoncy (24), Kapitbafan Djoco (10), Clement Billemaz (22)


Thay người | |||
36’ | Johan Gastien Allan Ackra | 45’ | Julien Kouadio Francois Lajugie |
75’ | Mons Bassouamina Ousmane Diop | 45’ | Quentin Paris Adam Yahi |
86’ | Maidine Douane Yuliwes Bellache | 45’ | Kapitbafan Djoco Josue Tiendrebeogo |
86’ | Abdoul Kader Bamba Yohann Magnin | 68’ | Clement Billemaz Ranjan Neelakandan |
83’ | Pierre Ganiou Antoine Larose |
Cầu thủ dự bị | |||
Massamba N'Diaye | Thomas Callens | ||
Ivan M'Bahia | Esteban Riou | ||
Allan Ackra | Francois Lajugie | ||
Yuliwes Bellache | Antoine Larose | ||
Yohann Magnin | Adam Yahi | ||
Mehdi Baaloudj | Josue Tiendrebeogo | ||
Ousmane Diop | Ranjan Neelakandan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại