Carlos Augusto Lopez (Sport Boys) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt ở trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Carlos Lopez 8 | |
Renzo Salazar (Thay: Jostin Alarcon) 60 | |
Santiago Arias 61 | |
Cristian Souza Espana (Thay: Christian Neira Herrera) 63 | |
Alvarado Sebastian (Thay: Emilio Saba) 66 | |
Osnar Noronha (Thay: Beto Da Silva) 70 | |
Gonzalo Aguirre (Thay: Agustin Gonzalez Pereira) 70 | |
Osnar Noronha Montani 75 | |
Hernan Da Campo 81 | |
Alfredo Ramua (Thay: Alejandro Hohberg) 85 | |
Yimy Gamero (Thay: Jimmy Valoyes) 85 | |
Juan Carlos Gonzales (Thay: Renzo Salazar) 89 | |
Juan Carlos Gonzales (Thay: Oslimg Mora) 89 |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Sport Boys


Diễn biến Cienciano vs Sport Boys
Cienciano được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Sport Boys.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Cusco.
Cienciano được hưởng quả ném biên gần khu vực 16m50.
Sport Boys bị thổi phạt việt vị.
Cienciano được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Sport Boys ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Cienciano tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Cienciano dâng lên tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega và Osnar Noronha có một cú đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực này đã bị hàng phòng ngự của Sport Boys cản phá.
Cienciano sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Sport Boys.
Daniel Ureta ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cienciano ở phần sân nhà.
Daniel Ureta cho Sport Boys hưởng một quả phát bóng lên.
Cienciano dâng lên tấn công tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega nhưng cú đánh đầu của Carlos Garces không trúng đích.
Luis Urruti nhận thẻ vàng cho đội khách.
Daniel Ureta ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cienciano.
Ném biên cho Cienciano ở phần sân nhà.
Daniel Ureta ra hiệu cho một quả ném biên của Cienciano ở phần sân của Sport Boys.
Juan Carlos Gonzales vào sân thay cho Oslimg Mora của Sport Boys tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Juan Carlos Gonzales thay thế Renzo Salazar cho Sport Boys tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Daniel Ureta chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Oslimg Mora của Sport Boys vẫn đang nằm sân.
Daniel Ureta chỉ định một quả đá phạt cho Cienciano.
Đội hình xuất phát Cienciano vs Sport Boys
Cienciano: Ignacio Barrios (29), Jimmy Valoyes (70), Danilo Ortiz (2), Maximiliano Amondarain (4), Santiago Arias (5), Agustin Gonzalez Pereira (8), Christian Neira Herrera (22), Claudio Torrejon (14), Alejandro Hohberg (13), Beto Da Silva (30), Carlos Garces (21)
Sport Boys: Steven Rivadeneyra (1), Emilio Saba (6), Hansell Riojas (26), Matias Almiron (20), Rodrigo Colombo (5), Cristian Carbajal (31), Oslimg Mora (24), Hernan Nicolas Da Campo (8), Jostin Alarcon (99), Luis Urruti (11), Carlos Augusto Lopez (7)
| Thay người | |||
| 63’ | Christian Neira Herrera Cristian Souza Espana | 60’ | Jostin Alarcon Renzo Salazar |
| 70’ | Beto Da Silva Osnar Noronha | 66’ | Emilio Saba Alvarado Sebastian |
| 70’ | Agustin Gonzalez Pereira Gonzalo Aguirre | 89’ | Oslimg Mora Juan Carlos Gonzales |
| 85’ | Alejandro Hohberg Alfredo Ramua | ||
| 85’ | Jimmy Valoyes Yimy Gamero | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Juan Cruz Bolado | Emile Franco | ||
Leonel Galeano | Alvarado Sebastian | ||
Osnar Noronha | Renzo Salazar | ||
Joao Ortiz | Axell Dominguez | ||
Nicolas Amasifuen | Victor Flores | ||
Cristian Souza Espana | Juan Carlos Gonzales | ||
Alfredo Ramua | Fidel Martinez | ||
Yimy Gamero | Fabrizio Roca | ||
Gonzalo Aguirre | Gilmar Juan Rodriguez Iraola | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cienciano
Thành tích gần đây Sport Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | B H T T H | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 25 | B T B B T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T B T T H | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B T B T T | |
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | B T B B T | |
| 8 | 14 | 8 | 0 | 6 | -7 | 24 | T B T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | B H B B H | |
| 13 | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T T B T H | |
| 14 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B T B B H | |
| 17 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B B T T H | |
| 18 | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch