Deportes Iquique được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
![]() Gaspar Gentile (Kiến tạo: Christian Cueva) 21 | |
![]() Bryan Soto 26 | |
![]() Osnar Noronha Montani (Kiến tạo: Gaspar Gentile) 39 | |
![]() Gaspar Gentile 41 | |
![]() Matias Moya (Thay: Bryan Soto) 45 | |
![]() Cesar Alejandro Gonzalez Ramirez (Thay: Diego Orellana) 46 | |
![]() Cesar Gonzalez (Thay: Diego Orellana) 46 | |
![]() Osnar Noronha Montani (Kiến tạo: Juan Romagnoli) 48 | |
![]() Ortiz, Joao 55 | |
![]() Joao Ortiz 55 | |
![]() Dilan Rojas (Thay: Juan Pablo Gomez) 63 | |
![]() Lucas Marcotti (Thay: Matias Moya) 63 | |
![]() Rudy Palomino (Thay: Juan Romagnoli) 64 | |
![]() Agustin Gonzalez (Thay: Joao Ortiz) 64 | |
![]() Santiago Arias 65 | |
![]() Beto da Silva (Thay: Osnar Noronha Montani) 67 | |
![]() Luis Benites (Thay: Christian Cueva) 67 | |
![]() Luis Benites 73 | |
![]() Leonel Galeano (Thay: Santiago Arias) 77 | |
![]() Enzo Hoyos (Thay: Edson Puch) 79 | |
![]() Jimmy Valoyes 84 |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Deportes Iquique


Diễn biến Cienciano vs Deportes Iquique

Thẻ vàng cho Jimmy Valoyes.
Tại Cusco, Cienciano tấn công qua Josue Estrada. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Edson Puch rời sân và được thay thế bởi Enzo Hoyos.
Cienciano được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Deportes Iquique.
Santiago Arias rời sân và được thay thế bởi Leonel Galeano.
Liệu Cienciano có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Deportes Iquique không?
Cienciano được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Christian Cueva rời sân và được thay thế bởi Luis Benites.
Deportes Iquique được hưởng một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Luis Benites.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Deportes Iquique.
Osnar Noronha Montani rời sân và được thay thế bởi Beto da Silva.
Ném biên cho Cienciano ở phần sân của Deportes Iquique.

Thẻ vàng cho Santiago Arias.
Joao Ortiz rời sân và được thay thế bởi Agustin Gonzalez.
Tại Cusco, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Juan Romagnoli rời sân và được thay thế bởi Rudy Palomino.
David Ojeda ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cienciano ở phần sân của họ.

Thẻ vàng cho Santiago Arias.
Matias Moya rời sân và được thay thế bởi Lucas Marcotti.
Đội hình xuất phát Cienciano vs Deportes Iquique
Cienciano (3-4-2-1): Ignacio Barrios (29), Josue Estrada (7), Maximiliano Amondarain (4), Jimmy Valoyes (70), Juan Romagnoli (9), Santiago Arias (5), Claudio Torrejon (14), Joao Ortiz (27), Gaspar Gentile (25), Christian Cueva (10), Osnar Noronha (17)
Deportes Iquique (4-2-3-1): Leandro Requena (22), Juan Pablo Gomez (7), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Enric Saborit (26), Marcelo Jorquera (13), Diego Fernandez (21), Bryan Soto (16), Diego Orellana (20), Edson Puch (10), Misael Davila (14), Alvaro Ramos (11)


Thay người | |||
64’ | Joao Ortiz Agustin Gonzalez Pereira | 45’ | Lucas Marcotti Matias Moya |
64’ | Juan Romagnoli Rudy Palomino | 46’ | Diego Orellana Cesar Gonzalez |
67’ | Christian Cueva Luis Benites | 63’ | Juan Pablo Gomez Dilan Rojas |
67’ | Osnar Noronha Montani Beto Da Silva | 63’ | Matias Moya Lucas Marcotti |
77’ | Santiago Arias Leonel Galeano | 79’ | Edson Puch Enzo Santiago Ariel Hoyos |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Neira Herrera | Enzo Santiago Ariel Hoyos | ||
Didier La Torre | Carlos Rodriguez | ||
Denzel Cana | Bayron Barrera | ||
Leonel Galeano | Cesar Gonzalez | ||
Luis Benites | Tiago Ferreira | ||
Beto Da Silva | Matias Reyes | ||
Agustin Gonzalez Pereira | Dilan Rojas | ||
Alfredo Ramua | Lucas Marcotti | ||
Pedro Ibanez | Matias Moya | ||
Sebastian Cavero | Antony Jesus Henriquez Herrera | ||
Rudy Palomino | |||
Adrian Ascues |
Nhận định Cienciano vs Deportes Iquique
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cienciano
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B T B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T T H B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | H B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
3 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | H H B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B T B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B H T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | T H H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
3 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B B H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T T T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | T B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T H B T |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | H B B T B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | H B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H B T B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H T H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | T H H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại