![]() Jesus Alexander Mendieta Rojas 23 | |
![]() Pablo Nicolas Royon Silvera 25 | |
![]() Angel Elias Romero Iparraguirre 30 | |
![]() Othoniel Arce Jaramillo (Thay: Pablo Nicolas Royon Silvera) 46 | |
![]() Jose Andre Guidino Otero (Thay: Jesus Alexander Mendieta Rojas) 46 | |
![]() Aryan Issait Romani Velasco (Thay: Carlos Daniel Meza Villa) 63 | |
![]() Danilo Ezequiel Carando (Thay: Fernando Emanuel Ibanez) 67 | |
![]() Nicolas Rinaldi (Thay: Jack Kevin Duran Aban) 67 | |
![]() Juan Gustavo Waldemar Morales Coronado (Thay: Erick Hernan Barrios) 70 | |
![]() Danilo Ezequiel Carando (Kiến tạo: Kevin Armando Sandoval Laynes) 71 | |
![]() Nicolas Rinaldi 73 | |
![]() Carlos Dante Olascuaga Viera (Thay: Cristian Rafael Techera Cribelli) 81 | |
![]() Jose Antonio Parodi Colunga (Kiến tạo: Aryan Issait Romani Velasco) 82 | |
![]() Juan Gustavo Waldemar Morales Coronado 84 | |
![]() Luciano Leonel Recalde 87 | |
![]() Francisco Elias Duclos Flores 87 | |
![]() Facundo Julian Curuchet (Thay: Mathias Petter Carpio Ferro) 90 | |
![]() (Pen) Nicolas Rinaldi 90+4' | |
![]() Danilo Ezequiel Carando (Kiến tạo: Facundo Julian Curuchet) 90+6' |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Ayacucho FC
số liệu thống kê

Cienciano
Ayacucho FC
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 19
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Ayacucho FC
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 23 | T T B B B |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại