Erick Castillo (Alianza Lima) đã bị đuổi khỏi sân!
![]() Alejandro Hohberg 11 | |
![]() Jimmy Valoyes 15 | |
![]() Carlos Zambrano 35 | |
![]() Josue Estrada (Thay: Sergio Pena) 37 | |
![]() Jose Paolo Guerrero 54 | |
![]() Gaspar Gentile (Thay: Kevin Quevedo) 60 | |
![]() Alfredo Ramua (Thay: Santiago Arias) 63 | |
![]() Luis Benites (Thay: Alejandro Hohberg) 77 | |
![]() Cristian Souza Espana (Thay: Beto Da Silva) 77 | |
![]() Pablo Ceppelini (Thay: Pedro Aquino) 78 | |
![]() Ignacio Barrios (Thay: Juan Cruz Bolado) 90 | |
![]() Eryc Castillo 90+10' |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Alianza Lima


Diễn biến Cienciano vs Alianza Lima

Tại Cusco, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Carlos Garces có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Cienciano.
Cristian Souza Espana của đội chủ nhà bị thổi phạt việt vị.
Alianza Lima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jonathan Zamora ra hiệu cho Cienciano được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jonathan Zamora ra hiệu cho Alianza Lima được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Cienciano.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho Cienciano được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho Alianza Lima được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Cienciano.
Carlos Desio (Cienciano) đã rút Juan Cruz Bolado ra khỏi sân, người trước đó có vẻ đau đớn. Có thể là một chấn thương. Ignacio Barrios là người thay thế.
Đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân của Cienciano.
Carlos Desio (Cienciano) đã thay Juan Cruz Bolado, người có vẻ như đang đau đớn trước đó. Có thể là một chấn thương. Ignacio Barrios là người thay thế.
Juan Cruz Bolado đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Ném biên cho Alianza Lima ở phần sân của Cienciano.
Ném biên cho Cienciano.
Jonathan Zamora cho Alianza Lima hưởng một quả phát bóng lên.
Alianza Lima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kevin Ortega Pimentel trao cho Alianza Lima một quả phát bóng lên.
Cienciano đang tiến lên và Cristian Souza Espana tung cú sút, nhưng bóng lại không trúng đích.
Cienciano dâng cao và Carlos Garces đánh đầu. Tuy nhiên, hàng phòng ngự Alianza Lima đã cảnh giác và phá bóng.
Gaspar Gentile của Alianza Lima bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Cienciano vs Alianza Lima
Cienciano: Juan Cruz Bolado (24), Jimmy Valoyes (70), Maximiliano Amondarain (4), Leonel Galeano (6), Gonzalo Aguirre (39), Agustin Gonzalez Pereira (8), Santiago Arias (5), Christian Neira Herrera (22), Alejandro Hohberg (13), Beto Da Silva (30), Carlos Garces (21)
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Miguel Trauco (21), Gianfranco Chavez (24), Marco Huaman (14), Carlos Zambrano (5), Fernando Gaibor (7), Pedro Aquino (55), Sergio Peña (18), Paolo Guerrero (34), Kevin Quevedo (27), Culebra (8)
Thay người | |||
63’ | Santiago Arias Alfredo Ramua | 37’ | Sergio Pena Josue Estrada |
77’ | Alejandro Hohberg Luis Benites | 60’ | Kevin Quevedo Gaspar Gentile |
77’ | Beto Da Silva Cristian Souza Espana | 78’ | Pedro Aquino Pablo Ceppelini |
90’ | Juan Cruz Bolado Ignacio Barrios |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Barrios | Angelo Campos | ||
Danilo Ortiz | Ricardo Lagos | ||
Osnar Noronha | Josue Estrada | ||
Luis Benites | Piero Cari | ||
Joao Ortiz | Pierre Archimbaud | ||
Yimy Gamero | Pablo Ceppelini | ||
Alfredo Ramua | Alan Cantero | ||
Cristian Souza Espana | Gaspar Gentile | ||
Ray Sandoval | Hernan Barcos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cienciano
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 12 | 27 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H B H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | T T H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 14 | H B H T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | T T H T B |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B T T B H | |
12 | 9 | 4 | 0 | 5 | -10 | 12 | T B T B B | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H T H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B H T B B |
15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B B T B | |
16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | T B B B B | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B H H T |
18 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B H T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại