Thứ Sáu, 23/05/2025
Je-Min Yeon
41
Je-Min Yeon
41
Robson Carlos (Thay: Jae-Hyeok Lim)
42
Yong-Soo Han
47
Yong-Soo Han
47
(Pen) Robson Carlos
48
(Pen) Robson Carlos
48
Jun-Yong Min
65
Jun-Yong Min
65
In-Kyun Kim
75
In-Kyun Kim
75
Go Iwase
80
Go Iwase
80
Gyu-Baek Choi
90
Sang-Min Lee
90
Gyu-Baek Choi
90+1'
Sang-Min Lee
90+4'

Thống kê trận đấu Chungnam Asan FC vs Ansan Greeners

số liệu thống kê
Chungnam Asan FC
Chungnam Asan FC
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chungnam Asan FC vs Ansan Greeners

Cầu thủ dự bị
Hye-Seong Kim
Yi-Seok Kim
Sang-Soo Lee
Geon-Joo Choi
Han-Keun Park
Robson Carlos
Matheus Alves
Hyun-Tae Kim
Min-Seo Park
Tae-Gyu Ko
Seung-Jae Lee
Sun-Woo Kim
Dong-Kwon Yoon
Jae-Min Shim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
21/08 - 2021
19/09 - 2021
09/04 - 2022
18/05 - 2022
25/06 - 2022
22/08 - 2022
04/03 - 2023
25/06 - 2023
19/08 - 2023
10/04 - 2024
21/07 - 2024
14/09 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Chungnam Asan FC

K League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
22/03 - 2025
K League 2
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Ansan Greeners

K League 2
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025
K League 2
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United1210111931T T T T T
2Jeonnam DragonsJeonnam Dragons12741925H T H T T
3Suwon BluewingsSuwon Bluewings127321024T T H T T
4Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC12732724B T T H T
5Bucheon FC 1995Bucheon FC 199512633521H B H T T
6Busan I'ParkBusan I'Park12633521T T T T B
7Seongnam FCSeongnam FC12453217H B B B H
8Chungnam Asan FCChungnam Asan FC12354014H T B B T
9Gimpo FCGimpo FC12336-312B B B T B
10Cheongju FCCheongju FC12327-1011T T H B B
11Gyeongnam FCGyeongnam FC12327-911T B B B B
12HwaseongHwaseong12237-79B B T B B
13Ansan GreenersAnsan Greeners12228-128B B T H B
14Cheonan CityCheonan City121110-164B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow