Thứ Hai, 14/07/2025
Je-Min Yeon
41
Je-Min Yeon
41
Robson Carlos (Thay: Jae-Hyeok Lim)
42
Yong-Soo Han
47
Yong-Soo Han
47
(Pen) Robson Carlos
48
(Pen) Robson Carlos
48
Jun-Yong Min
65
Jun-Yong Min
65
In-Kyun Kim
75
In-Kyun Kim
75
Go Iwase
80
Go Iwase
80
Gyu-Baek Choi
90
Sang-Min Lee
90
Gyu-Baek Choi
90+1'
Sang-Min Lee
90+4'

Thống kê trận đấu Chungnam Asan FC vs Ansan Greeners

số liệu thống kê
Chungnam Asan FC
Chungnam Asan FC
Ansan Greeners
Ansan Greeners
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chungnam Asan FC vs Ansan Greeners

Cầu thủ dự bị
Hye-Seong Kim
Yi-Seok Kim
Sang-Soo Lee
Geon-Joo Choi
Han-Keun Park
Robson Carlos
Matheus Alves
Hyun-Tae Kim
Min-Seo Park
Tae-Gyu Ko
Seung-Jae Lee
Sun-Woo Kim
Dong-Kwon Yoon
Jae-Min Shim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
21/08 - 2021
19/09 - 2021
09/04 - 2022
18/05 - 2022
25/06 - 2022
22/08 - 2022
04/03 - 2023
25/06 - 2023
19/08 - 2023
10/04 - 2024
21/07 - 2024
14/09 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Chungnam Asan FC

K League 2
13/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
06/06 - 2025
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Ansan Greeners

K League 2
13/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United2015322548T T H B T
2Suwon BluewingsSuwon Bluewings2012531741B T H T T
3Jeonnam DragonsJeonnam Dragons201073937B H H T T
4Bucheon FC 1995Bucheon FC 1995201055735T T T T H
5Busan I'ParkBusan I'Park20875431T H H B H
6Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC20866030B B H B H
7Chungnam Asan FCChungnam Asan FC20677325B T H B B
8Gimpo FCGimpo FC20677225T H H T H
9Seongnam FCSeongnam FC20587-223T B B H H
10HwaseongHwaseong205411-919H B T B T
11Ansan GreenersAnsan Greeners20479-1019H B H H H
12Gyeongnam FCGyeongnam FC205312-1518B B B H B
13Cheongju FCCheongju FC204511-1417B H H T B
14Cheonan CityCheonan City203413-1713T T H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow