V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
![]() (Pen) Oleksandr Nazarenko 3 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak 4 | |
![]() Caua Paixao 8 | |
![]() (Pen) Talles 35 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak 35 | |
![]() Artem Smolyakov (Thay: Lucas Taylor) 40 | |
![]() Bogdan Butko 45+4' | |
![]() Beni Makouana (Thay: Oleksiy Hutsuliak) 46 | |
![]() Kyrylo Sigeev (Thay: Jon Sporn) 46 | |
![]() Yaroslav Kysyl (Thay: Vitali Ermakov) 46 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Oleksiy Hutsuliak) 54 | |
![]() Bogdan Lednev (Thay: Oleksandr Nazarenko) 62 | |
![]() Emil Mustafaiev (Thay: Talles) 63 | |
![]() Beni Makouana 81 | |
![]() Caua Paixao 90 |
Thống kê trận đấu Chornomorets Odesa vs Polissya Zhytomyr


Diễn biến Chornomorets Odesa vs Polissya Zhytomyr
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)

Thẻ vàng cho Caua Paixao.

Thẻ vàng cho Beni Makouana.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Talles rời sân và được thay thế bởi Emil Mustafaiev.
Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.
Vitali Ermakov rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Kysyl.
Jon Sporn rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Sigeev.
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Bogdan Butko đã ghi bàn!
Lucas Taylor rời sân và được thay thế bởi Artem Smolyakov.

V À A A O O O - Oleksiy Hutsuliak đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Talles thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

V À A A O O O - Caua Paixao đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oleksiy Hutsuliak.

V À A A O O O - Oleksandr Nazarenko từ Polissya Zhytomyr đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chornomorets Odesa vs Polissya Zhytomyr
Chornomorets Odesa (4-1-2-3): Artur Rudko (1), Bohdan Butko (2), Danylo Udod (86), Vitaliy Yermakov (3), Caio Gomes (6), Bohdan Olehovych Biloshevskyi (16), Artem Gabelok (28), Jon Sporn (8), Kiril Popov (11), Oleksiy Khoblenko (9), Ivan Petryak (7)
Polissya Zhytomyr (4-1-2-3): Yevgen Volynets (23), Lucas Taylor (13), Vialle (34), Serhii Chobotenko (44), Bogdan Mykhaylichenko (15), Ruslan Babenko (8), Talles (37), Borys Krushynskyi (55), Oleksii Gutsuliak (11), Paixao (90), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7)


Thay người | |||
46’ | Jon Sporn Kyrylo Siheiev | 40’ | Lucas Taylor Artem Smolyakov |
46’ | Vitali Ermakov Yaroslav Kysil | 46’ | Oleksiy Hutsuliak Beni Makouana |
62’ | Oleksandr Nazarenko Bogdan Lednev | ||
63’ | Talles Emil Mustafaev |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Neto | Artem Pospelov | ||
Kyrylo Siheiev | Oleg Kudryk | ||
Borys Lototskyi | Admir Bristric | ||
Yevhen Yanovich | Luifer Hernandez | ||
Denys Yanakov | Matej Matic | ||
Vladyslav Kalyn | Giorgi Maisuradze | ||
Mykhaylo Khromey | Artem Smolyakov | ||
Yaroslav Kysil | Borel Tomandzoto | ||
Aleksandr Vasyliev | Bogdan Lednev | ||
Yan Vichnyi | Emil Mustafaev | ||
Oleksandr Pshenychnyuk | Beni Makouana | ||
Dmytro Shastal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại