Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Emil Mustafaiev
53 - Igor Kogut
54 - Ilya Shevtsov (Thay: Igor Kogut)
67 - Kiril Popov (Thay: Emil Mustafaiev)
73 - Denys Yanakov
75 - Bohdan Biloshevskyi (Thay: Artem Gabelok)
83 - Khusrav Toirov (Thay: Denys Yanakov)
83
- Dmytro Shastal (Kiến tạo: Oleg Synytsia)
21 - Mykola Kogut (Thay: Dmytro Shastal)
73 - Taras Galas (Thay: Oleg Synytsia)
83 - Sidnney
89
Thống kê trận đấu Chornomorets Odesa vs Livyi Bereg
Diễn biến Chornomorets Odesa vs Livyi Bereg
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sidnney.
Denys Yanakov rời sân và được thay thế bởi Khusrav Toirov.
Artem Gabelok rời sân và được thay thế bởi Bohdan Biloshevskyi.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Thẻ vàng cho Denys Yanakov.
Emil Mustafaiev rời sân và được thay thế bởi Kiril Popov.
Dmytro Shastal rời sân và được thay thế bởi Mykola Kogut.
Igor Kogut rời sân và được thay thế bởi Ilya Shevtsov.
Thẻ vàng cho Igor Kogut.
Thẻ vàng cho Emil Mustafaiev.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Oleg Synytsia đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dmytro Shastal đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chornomorets Odesa vs Livyi Bereg
Chornomorets Odesa (4-1-4-1): Artur Rudko (1), Caio Gomes (6), Magomed Kratov (4), Yevgeniy Skyba (39), Ryan Santos (66), Jon Sporn (8), Emil Mustafaev (95), Artem Gabelok (28), Igor Kogut (25), Denys Yanakov (17), Oleksiy Khoblenko (9)
Livyi Bereg (4-3-3): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Sidnney (6), Sergiy Kosovskyi (25), Yevhen Banada (44), Ruslan Dedukh (18), Dmytro Shastal (7), Danyil Sukhoruchko (21), Oleg Synytsia (96)
Thay người | |||
67’ | Igor Kogut Ilya Shevtsov | 73’ | Dmytro Shastal Mykola Kogut |
73’ | Emil Mustafaiev Kiril Popov | 83’ | Oleg Synytsia Taras Galas |
83’ | Artem Gabelok Bohdan Olehovych Biloshevskyi | ||
83’ | Denys Yanakov Khusrav Toirov |
Cầu thủ dự bị | |||
Chijioke Aniagboso | Vadym Stashkiv | ||
Yan Vichnyi | Klim Prykhodko | ||
Moses Jarju | Mykola Kogut | ||
Kiril Popov | Diego Henrique | ||
Vladimir Arsic | Vladyslav Voytsekhovskyi | ||
Bohdan Olehovych Biloshevskyi | Taras Galas | ||
Giorgi Robakidze | Andriy Riznyk | ||
Vitaliy Yermakov | Bohdan Kobzar | ||
Ilya Shevtsov | Roman Geresh | ||
Khusrav Toirov | |||
Anel Ryce | |||
Oleksandr Pshenychnyuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại