Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yevgeniy Skyba (Kiến tạo: Vitali Ermakov) 34 | |
![]() Oleksiy Khoblenko 39 | |
![]() (Pen) Hrvoje Ilic 41 | |
![]() Artur Mykytyshyn (Kiến tạo: Yegor Tverdokhlib) 45+1' | |
![]() Djihad Bizimana (Thay: Yaroslav Shevchenko) 46 | |
![]() Oleksandr Pshenychnyuk (Thay: Caio Gomes) 57 | |
![]() Andriy Ponedelnik 65 | |
![]() Kiril Popov 65 | |
![]() Maksim Zaderaka (Thay: Artur Mykytyshyn) 68 | |
![]() Oleksandr Romanchuk (Thay: Bandeira) 68 | |
![]() Artem Gabelok (Thay: Kyrylo Sigeev) 70 | |
![]() Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Andriy Ponedelnik) 80 | |
![]() Dmytro Khomchenovskiy (Thay: Yegor Tverdokhlib) 81 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Denys Kuzyk) 86 | |
![]() Jon Sporn 87 | |
![]() Ilya Shevtsov (Thay: Oleksiy Khoblenko) 87 | |
![]() Moses Jarju (Thay: Jon Sporn) 87 | |
![]() Yevgeniy Skyba 89 |
Thống kê trận đấu Chornomorets Odesa vs Kryvbas


Diễn biến Chornomorets Odesa vs Kryvbas

Thẻ vàng cho Yevgeniy Skyba.
Oleksiy Khoblenko rời sân và được thay thế bởi Ilya Shevtsov.
Jon Sporn rời sân và được thay thế bởi Moses Jarju.

Thẻ vàng cho Jon Sporn.
Denys Kuzyk rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Dmytro Khomchenovskiy.
Andriy Ponedelnik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib ghi bàn!
Kyrylo Sigeev rời sân và được thay thế bởi Artem Gabelok.
Bandeira rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Romanchuk.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.

Thẻ vàng cho Kiril Popov.
Caio Gomes rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pshenychnyuk.
Yaroslav Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Djihad Bizimana.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yegor Tverdokhlib đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artur Mykytyshyn ghi bàn!

V À A A O O O - Hrvoje Ilic của Kryvbas thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Oleksiy Khoblenko.
Đội hình xuất phát Chornomorets Odesa vs Kryvbas
Chornomorets Odesa (4-1-4-1): Artur Rudko (1), Yaroslav Kysil (77), Yevgeniy Skyba (39), Luka Latsabidze (34), Vitaliy Yermakov (3), Bohdan Olehovych Biloshevskyi (16), Caio Gomes (6), Kyrylo Siheiev (14), Jon Sporn (8), Oleksiy Khoblenko (9), Kiril Popov (11)
Kryvbas (4-1-4-1): Volodymyr Makhankov (30), Bandeira (25), Andriy Ponedelnik (7), Alexander Drambayev (15), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko (64), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)


Thay người | |||
57’ | Caio Gomes Oleksandr Pshenychnyuk | 46’ | Yaroslav Shevchenko Djihad Bizimana |
70’ | Kyrylo Sigeev Artem Gabelok | 68’ | Bandeira Oleksandr Romanchuk |
87’ | Jon Sporn Moses Jarju | 68’ | Artur Mykytyshyn Maksym Zaderaka |
87’ | Oleksiy Khoblenko Ilya Shevtsov | 81’ | Yegor Tverdokhlib Dmytro Khomchenovsky |
86’ | Denys Kuzyk Noha Ndombasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Chijioke Aniagboso | Bogdan Khoma | ||
Yan Vichnyi | Andriy Klishchuk | ||
Moses Jarju | Bakary Konate | ||
Vladimir Arsic | Djihad Bizimana | ||
Roman Savchenko | Oleksandr Romanchuk | ||
Aleksandr Vasyliev | Matteo Amoroso | ||
Oleksandr Pshenychnyuk | Maksym Zaderaka | ||
Vladyslav Kalyn | Noha Ndombasi | ||
Artem Gabelok | Jean Morel Poe | ||
Ilya Shevtsov | Dmytro Khomchenovsky | ||
Denys Yanakov | Yuriy Vakulko | ||
Oleksandr Kamenskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại