Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Artem Gabelok (Thay: Luka Latsabidze) 46 | |
![]() Joao Custodio Silverio Neto (Thay: Aleksandr Vasyliev) 46 | |
![]() Sergiy Kyslenko (Thay: Yaroslav Bogunov) 46 | |
![]() Joao Neto (Thay: Oleksandr Vasyliev) 46 | |
![]() Oleksiy Khoblenko (Thay: Kiril Popov) 62 | |
![]() Denys Yanakov (Thay: Ivan Petryak) 62 | |
![]() Radion Lisnyak (Thay: Valeriy Sad) 67 | |
![]() Oleksandr Pshenychnyuk (Thay: Kyrylo Sigeev) 78 | |
![]() Denys Rezepov (Thay: Roman Volokhatyi) 78 | |
![]() Maryan Mysyk (Thay: Sergiy Kyslenko) 90 | |
![]() Artem Sitalo (Thay: Oleksandr Kozak) 90 | |
![]() Maksym Melnychuk 90+1' | |
![]() Maksym Melnychuk 90+2' | |
![]() Oleksandr Pshenychnyuk 90+3' |
Thống kê trận đấu Chornomorets Odesa vs Inhulets Petrove


Diễn biến Chornomorets Odesa vs Inhulets Petrove

V À A A O O O - Oleksandr Pshenychnyuk ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Maksym Melnychuk nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Maksym Melnychuk.
Oleksandr Kozak rời sân và được thay thế bởi Artem Sitalo.
Sergiy Kyslenko rời sân và được thay thế bởi Maryan Mysyk.
Roman Volokhatyi rời sân và được thay thế bởi Denys Rezepov.
Kyrylo Sigeev rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pshenychnyuk.
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.
Ivan Petryak rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.
Kiril Popov rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khoblenko.
Oleksandr Vasyliev rời sân và được thay thế bởi Joao Neto.
Luka Latsabidze rời sân và được thay thế bởi Artem Gabelok.
Yaroslav Bogunov rời sân và được thay thế bởi Sergiy Kyslenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chornomorets Odesa vs Inhulets Petrove
Chornomorets Odesa (4-1-4-1): Artur Rudko (1), Bohdan Butko (2), Luka Latsabidze (34), Yevgeniy Skyba (39), Yaroslav Kysil (77), Bohdan Olehovych Biloshevskyi (16), Caio Gomes (6), Aleksandr Vasyliev (27), Kyrylo Siheiev (14), Ivan Petryak (7), Kiril Popov (11)
Inhulets Petrove (4-4-2): Oleksiy Palamarchuk (12), Vitaly Dubiley (4), Mykhaylo Shershen (23), Stanislav-Nuri Malish (2), Maksym Melnychuk (91), Vladimir Belotserkovets (22), Oleksandr Pyatov (8), Roman Volokhatyi (20), Yaroslav Bogunov (11), Valerii Sad (18), Oleksandr Kozak (10)


Thay người | |||
46’ | Luka Latsabidze Artem Gabelok | 46’ | Maryan Mysyk Sergiy Kyslenko |
46’ | Oleksandr Vasyliev Joao Neto | 67’ | Valeriy Sad Radion Oleksandrovych Lisnyak |
62’ | Ivan Petryak Denys Yanakov | 78’ | Roman Volokhatyi Denis Sergeevich Rezepov |
62’ | Kiril Popov Oleksiy Khoblenko | 90’ | Sergiy Kyslenko Maryan Mysyk |
78’ | Kyrylo Sigeev Oleksandr Pshenychnyuk | 90’ | Oleksandr Kozak Artem Sitalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Yan Vichnyi | Anton Zhylkin | ||
Borys Lototskyi | Volodymyr Vilivald | ||
Roman Savchenko | Vladyslav Sydorenko | ||
Moses Jarju | Ivan Losenko | ||
Artem Gabelok | Maryan Mysyk | ||
Vladyslav Kalyn | Denis Sergeevich Rezepov | ||
Oleksandr Pshenychnyuk | Vladyslav Chaban | ||
Mykhaylo Khromey | Sergiy Kyslenko | ||
Denys Yanakov | Radion Oleksandrovych Lisnyak | ||
Yevgen Yanovich | Yuriy Kozyrenko | ||
Joao Neto | Oleh Pushkarov | ||
Oleksiy Khoblenko | Artem Sitalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại