Serhiy Buletsa rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Kovalets.
- Denys Bezborodko (Thay: Kiril Popov)
46 - Emil Mustafaev (Thay: Artem Gabelok)
63 - Emil Mustafaiev (Thay: Artem Gabelok)
63 - Anel Ryce (Thay: Igor Kogut)
63 - Anel Ryce (Thay: Igor Romanovich Kogut)
64
- Artem Shabanov
35 - Denys Shostak
48 - Oleksandr Filippov (Thay: Andriy Kulakov)
59 - Dmytro Myshnov (Thay: Denys Shostak)
60 - Dmytro Myshnyov (Thay: Denys Shostak)
60 - Ivan Kaliuzhnyi
61 - Oleksandr Martynyuk
61 - Kyrylo Kovalets (Thay: Serhiy Buletsa)
69
Thống kê trận đấu Chornomorets Odesa vs FC Olexandriya
Diễn biến Chornomorets Odesa vs FC Olexandriya
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Igor Kogut rời sân và được thay thế bởi Anel Ryce.
Artem Gabelok rời sân và được thay thế bởi Emil Mustafaiev.
Thẻ vàng cho Oleksandr Martynyuk.
Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.
Andriy Kulakov rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Filippov.
Thẻ vàng cho Denys Shostak.
Thẻ vàng cho [player1].
Kiril Popov rời sân và được thay thế bởi Denys Bezborodko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Artem Shabanov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chornomorets Odesa vs FC Olexandriya
Chornomorets Odesa (3-5-2): Artur Rudko (1), Moses Jarju (24), Vitaliy Yermakov (3), Yaroslav Rakitskiy (44), Bohdan Butko (2), Igor Kogut (25), Kyrylo Siheiev (14), Artem Gabelok (28), Yaroslav Kysil (77), Oleksiy Khoblenko (9), Kiril Popov (11)
FC Olexandriya (4-5-1): Georgiy Yermakov (44), Danil Skorko (22), Sergiy Nikolaevich Loginov (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Artem Kozak (59), Sergiy Buletsa (8), Ivan Kalyuzhnyi (5), Denys Shostak (71), Tedi Cara (27), Andriy Kulakov (10)
Thay người | |||
46’ | Kiril Popov Denys Bezborodko | 59’ | Andriy Kulakov Oleksandr Filippov |
63’ | Igor Kogut Anel Ryce | 60’ | Denys Shostak Dmytro Myshnov |
63’ | Artem Gabelok Emil Mustafaev | 69’ | Serhiy Buletsa Kyrylo Kovalets |
Cầu thủ dự bị | |||
Chijioke Aniagboso | Nazar Makarenko | ||
Yan Vichnyi | Viktor Dolgyi | ||
Luka Latsabidze | Volodymyr Shepelev | ||
Anel Ryce | Yevheniy Smirniy | ||
Magomed Kratov | Anton Bol | ||
Emil Mustafaev | Simon Galoyan | ||
Denys Bezborodko | Theo Ndicka | ||
Denys Yanakov | Oleksandr Filippov | ||
Bohdan Yevhenovych Panchyshyn | Kyrylo Kovalets | ||
Oleksandr Pshenychnyuk | Daniil Vashchenko | ||
Oleksandr Belyaev | |||
Dmytro Myshnov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại