![]() Juan Lescano 12 | |
![]() Pinxi Zhou 53 | |
![]() Juan Lescano 75 | |
![]() Daciel dos Santos 75 |
Thống kê trận đấu Chongqing Tonglianglong FC vs Heilongjiang Ice City FC
số liệu thống kê

Chongqing Tonglianglong FC

Heilongjiang Ice City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Chongqing Tonglianglong FC
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Heilongjiang Ice City FC
Hạng 2 Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 5 | 2 | 25 | 50 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 18 | 46 | T T B T B |
3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 10 | 40 | H B T T T | |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 4 | 36 | B H H B T |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 4 | 34 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | H H H H B |
7 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | T T B B T |
8 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | B H T T T |
9 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 0 | 28 | T H H B T |
10 | 22 | 7 | 6 | 9 | -3 | 27 | B H H B T | |
11 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -8 | 26 | H H B H B |
12 | ![]() | 22 | 5 | 9 | 8 | -5 | 24 | H B H H B |
13 | 22 | 7 | 2 | 13 | -14 | 23 | B B B T B | |
14 | 22 | 5 | 6 | 11 | -14 | 21 | B H B B T | |
15 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -14 | 18 | H T T T H |
16 | ![]() | 22 | 2 | 6 | 14 | -16 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại