![]() Mthiyane 36 | |
![]() Xolani Sithole (Thay: Kerwin Peters) 46 | |
![]() Bienvenu Eva Nga (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 60 | |
![]() Lehlogonolo Mojela (Thay: Ashley Cupido) 63 | |
![]() Thapelo Mokobodi (Thay: Enyinnaya Kazie) 63 | |
![]() Khaya Mfecane (Thay: Boy Madingwane) 74 | |
![]() Khomotjo Lekoloane (Thay: Muzomuhle Khanyi) 76 | |
![]() Chumani Thembile Butsaka (Thay: Thato Khiba) 77 | |
![]() Sammy Seabi 80 | |
![]() Goodman Mosele 82 | |
![]() Sanele Barns (Thay: Devon Titus) 82 | |
![]() Thabang Molaoa (Thay: Sammy Seabi) 90 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

Chippa United

Stellenbosch FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Stellenbosch FC
Chippa United: Stanley Nwabali (23), Malebogo Modise (27), Boy Madingwane (28), Nathan Idumba Fasika (4), Seun Ndlovu (5), Kerwin Peters (19), Sirgio Kammies (24), Goodman Mosele (20), Sammy Seabi (21), Ayabulela Konqobe Magqwaka (25), Justice Figuareido (9)
Stellenbosch FC: Sage Stephens (17), Omega Mdaka (3), Henri Stanic (4), Enyinnaya Kazie (16), Thato Khiba (12), Andre De Jong (18), Mthiyane (21), Athenkosi Mcaba (26), Devon Titus (34), Muzomuhle Khanyi (15), Ashley Cupido (9)
Thay người | |||
46’ | Kerwin Peters Xolani Sithole | 63’ | Ashley Cupido Lehlogonolo Mojela |
60’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Bienvenu Eva Nga | 63’ | Enyinnaya Kazie Thapelo Mokobodi |
74’ | Boy Madingwane Khaya Mfecane | 76’ | Muzomuhle Khanyi Khomotjo Lekoloane |
90’ | Sammy Seabi Thabang Molaoa | 77’ | Thato Khiba Chumani Thembile Butsaka |
82’ | Devon Titus Sanele Barns |
Cầu thủ dự bị | |||
Elson Sitthole | Turan Manafov | ||
Xolani Sithole | Lesiba William Nku | ||
Bienvenu Eva Nga | Khomotjo Lekoloane | ||
Khaya Mfecane | Lehlogonolo Mojela | ||
Azola Matrose | Genino Palace | ||
Azola Tshobeni | Sanele Barns | ||
Thabang Molaoa | Thapelo Mokobodi | ||
Somila Ntsundwana | Oscarine Masuluke | ||
Harold Majadibodu | Chumani Thembile Butsaka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại