![]() Patrick Maswanganyi 10 | |
![]() Deon Hotto 43 | |
![]() Boy Madingwane (Thay: Azola Ntsabo) 46 | |
![]() Thamsanqa Magwaza (Thay: Thulani Mini) 46 | |
![]() (Pen) Patrick Maswanganyi 50 | |
![]() Tshepang Moremi (Thay: Kamogelo Sebelebele) 62 | |
![]() Tshepang Moremi 66 | |
![]() Ruzaigh Gamildien (Thay: Sirgio Kammies) 69 | |
![]() Sipho Mbule (Thay: Patrick Maswanganyi) 75 | |
![]() Relebohile Ratomo (Thay: Thalente Mbatha) 75 | |
![]() Azola Tshobeni (Thay: Khaya Mfecane) 76 | |
![]() Azola Matrose (Thay: Giovanni Philander) 76 | |
![]() Bandile Shandu (Thay: Thabiso Lebitso) 87 | |
![]() Tshegofatso John Mabasa (Thay: Evidence Makgopa) 88 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Orlando Pirates
số liệu thống kê

Chippa United

Orlando Pirates
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Orlando Pirates
Chippa United: Stanley Nwabali (23), Thabang Molaoa (30), Nathan Idumba Fasika (4), Sirgio Kammies (25), Malebogo Modise (27), Khaya Mfecane (8), Azola Ntsabo (3), Sammy Seabi (21), Giovanni Philander (17), Justice Figuareido (9), Thulani Mini (13)
Orlando Pirates: Sipho Chaine (24), Lebone Seema (33), Mbokazi (44), Thabiso Lebitso (37), Thalente Mbatha (16), Sihle Nduili (30), Patrick Maswanganyi (28), Kamogelo Sebelebele (36), Evidence Makgopa (17), Oswin Appollis (12), Deon Hotto (7)
Thay người | |||
46’ | Thulani Mini Thamsanqa Magwaza | 62’ | Kamogelo Sebelebele Tshepang Moremi |
46’ | Azola Ntsabo Boy Madingwane | 75’ | Patrick Maswanganyi Sipho Mbule |
69’ | Sirgio Kammies Ruzaigh Gamildien | 75’ | Thalente Mbatha Relebohile Ratomo |
76’ | Giovanni Philander Azola Matrose | 87’ | Thabiso Lebitso Bandile Shandu |
76’ | Khaya Mfecane Azola Tshobeni | 88’ | Evidence Makgopa Tshegofatso John Mabasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Azola Matrose | Tapelo Nyongo | ||
Azola Tshobeni | Sipho Mbule | ||
Somila Ntsundwana | Melusi Nkazimulo Buthelezi | ||
Thamsanqa Magwaza | Bandile Shandu | ||
Boy Madingwane | Tshepang Moremi | ||
Harold Majadibodu | Tshegofatso John Mabasa | ||
Kerwin Peters | Relebohile Ratomo | ||
Elson Sitthole | Nkosikhona Ndaba | ||
Ruzaigh Gamildien | Masindi Nemtajela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại