Thabiso Kutumela 19 | |
Khanyisa Erick Mayo 23 | |
Wazza Elmo Kambindu 29 | |
Sirgio Kammies 46 | |
Kayden Francis (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 57 | |
Thamsanqa Mkhize (Thay: Patrick Norman Fisher) 61 | |
H Sereets (Thay: Thabiso Kutumela) 61 | |
Katlego Relebogile Mokhuoane 64 | |
Mark Van Heerden (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 71 | |
Ronaldo Maarman (Thay: Siphelele Luthuli) 74 | |
Mduduzi Isaac Nhlapo (Thay: Sirgio Kammies) 75 | |
Lumphumlo Sifumba (Thay: Jaedin Rhodes) 82 | |
Luke Daniels (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 83 | |
Katlego Relebogile Mokhuoane 85 | |
Brooklyn Poggenpoel (Thay: Goodman Mosele) 87 | |
Aviwe Mqokozo (Thay: Craig Martin) 87 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Chippa United

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Cape Town City FC
| Thay người | |||
| 57’ | Amigo Luvuyo Memela Kayden Francis | 61’ | Patrick Norman Fisher Thamsanqa Mkhize |
| 74’ | Siphelele Luthuli Ronaldo Maarman | 71’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Mark Van Heerden |
| 75’ | Sirgio Kammies Mduduzi Isaac Nhlapo | 82’ | Jaedin Rhodes Lumphumlo Sifumba |
| 87’ | Goodman Mosele Brooklyn Poggenpoel | 83’ | Khanyisa Erick Mayo Luke Daniels |
| 87’ | Craig Martin Aviwe Mqokozo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Roscoe Pietersen | Thamsanqa Mkhize | ||
Brooklyn Poggenpoel | Lumphumlo Sifumba | ||
Andile Mbenyane | Mark Van Heerden | ||
Ronaldo Maarman | Ramazani Tshimanga | ||
Aviwe Mqokozo | Jo Pacencia | ||
Thabang Molaoa | Bongani Mpandle | ||
Kayden Francis | Luke Daniels | ||
Mduduzi Isaac Nhlapo | |||
Darren Johnson | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch