Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Chindia Targoviste vs FC Metaloglobus Bucuresti hôm nay 24-02-2024

Giải Hạng 2 Romania - Th 7, 24/2

Kết thúc

Chindia Targoviste

Chindia Targoviste

0 : 0

FC Metaloglobus Bucuresti

FC Metaloglobus Bucuresti

Hiệp một: 0-0
T7, 16:30 24/02/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Romania
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Roberto Romeo
75

Thống kê trận đấu Chindia Targoviste vs FC Metaloglobus Bucuresti

số liệu thống kê
Chindia Targoviste
Chindia Targoviste
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Romania

Thành tích gần đây Chindia Targoviste

Hạng 2 Romania
14/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti

Hạng 2 Romania

Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Miercurea CiucMiercurea Ciuc1914232044T T B T B
2Steaua BucurestiSteaua Bucuresti1911801641T T T H T
3FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti1912251138B B T T T
4CSM ResitaCSM Resita191045934B T T H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges19973934T T H H T
6FC VoluntariFC Voluntari199641133T B H T T
7Corvinul HunedoaraCorvinul Hunedoara19856229B H H B T
8Ceahlaul Piatra-NeamtCeahlaul Piatra-Neamt19766027B T H T H
9U Craiova 1948U Craiova 194819766027T B H T B
10CS AfumatiCS Afumati19838-427B H B B B
11CSM SlatinaCSM Slatina19757726T H B B T
12Unirea UngheniUnirea Ungheni19757-126H T T T T
13Metalul BuzauMetalul Buzau19658-223T B H B B
14Concordia ChiajnaConcordia Chiajna19658-423H B H H B
15FC Bihor OradeaFC Bihor Oradea195410-819H B T B H
16Chindia TargovisteChindia Targoviste19469-318B B H H B
17Comunal SelimbarComunal Selimbar19469-418B H B T H
18CSC DumbravitaCSC Dumbravita194312-1015B B B T B
19Csm FocsaniCsm Focsani193511-1214T H H H B
20Campulung MuscelCampulung Muscel192116-377B T B B B
21Viitorul Pandurii Targu JiuViitorul Pandurii Targu Jiu9018-241
22CS MioveniCS Mioveni162212-330
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow