Hisatsugu Ishii (Nhật Bản) nhận thẻ vàng.
![]() Rodrigo Godoy (Thay: Emiliano Ramos) 46 | |
![]() Flavio Moya (Thay: Mario Sandoval) 46 | |
![]() Ishii Hisatsugu (Thay: Sora Hiraga) 46 | |
![]() (Pen) Rion Ichihara 55 | |
![]() Vicente Alvarez (Thay: Willy Chatiliez) 58 | |
![]() Yuto Ozeki 64 | |
![]() Soma Kanda (Thay: Rento Takaoka) 68 | |
![]() Kosei Ogura (Thay: Katsuma Fuse) 68 | |
![]() Flavio Moya 78 | |
![]() Yumeki Yokoyama (Thay: Shunsuke Saito) 80 | |
![]() Francisco Marchant (Thay: Agustin Arce) 80 | |
![]() Yumeki Yokoyama 82 | |
![]() Nelson Ishiwatari (Thay: Yuto Ozeki) 86 | |
![]() Milovan Celis (Thay: Matias Perez) 90 | |
![]() Ishii Hisatsugu 90+6' |
Thống kê trận đấu Chile U20 vs U20 Nhật Bản

Diễn biến Chile U20 vs U20 Nhật Bản

Nicolas Andres Cordova San Cristobal thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Nacional với việc Milovan Cristobal Celis Iturriaga thay thế Matias Rodrigo Perez Sepulveda.
Chile có quả phát bóng lên.
Jalal Jayed ra hiệu cho Chile được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Chile được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Nhật Bản.
Nelson Ishiwatari vào sân thay cho Yuto Ozeki của Nhật Bản.
Jalal Jayed trao cho Nhật Bản một quả phát bóng lên.
Chile có một quả ném biên nguy hiểm.
Chile được hưởng một quả phạt góc do Jalal Jayed trao.
Phạt góc cho Chile.
Hisatsugu Ishii đã có một pha kiến tạo ở đó.

Tỷ số hiện tại là 0-2 ở Santiago khi Yumeki Yokoyama ghi bàn cho Nhật Bản.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Santiago.
Đội chủ nhà đã thay Agustin Arce bằng Francisco Marchant. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Nicolas Andres Cordova San Cristobal.
Yuzo Funakoshi (Nhật Bản) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Yumeki Yokoyama thay thế Shunsuke Saito.

Flavio Martin Moya Ortega của Chile đã bị phạt thẻ vàng tại Santiago.
Nhật Bản được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Nhật Bản tại Nacional.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Nhật Bản.
Chile được hưởng một quả phạt góc do Jalal Jayed trao.
Kosei Ogura thay thế Katsuma Fuse cho Nhật Bản tại Nacional.
Đội hình xuất phát Chile U20 vs U20 Nhật Bản
Chile U20: Sebastin Mella (1)
U20 Nhật Bản: Alexandre Pisano (12)
Thay người | |||
46’ | Mario Sandoval Flavio Moya | 46’ | Sora Hiraga Hisatsugu Ishii |
46’ | Emiliano Ramos Rodrigo Godoy | 68’ | Katsuma Fuse Kosei Ogura |
58’ | Willy Chatiliez Vicente Alvarez | 68’ | Rento Takaoka Soma Kanda |
80’ | Agustin Arce Francisco Marchant | 80’ | Shunsuke Saito Yumeki Yokoyama |
90’ | Matias Perez Milovan Celis | 86’ | Yuto Ozeki Nelson Ishiwatari |
Cầu thủ dự bị | |||
Goenaga | Keisuke Nakamura | ||
Gabriel Maureira | Rui Araki | ||
Milovan Celis | Harumichi Shiokawa | ||
Nicolas Suarez | Soichiro Mori | ||
Javier Carcamo | Kosei Ogura | ||
Flavio Moya | Yumeki Yokoyama | ||
Joaquin Silva | Hisatsugu Ishii | ||
Francisco Marchant | Hagumu Nakagawa | ||
Vicente Alvarez | Nelson Ishiwatari | ||
Rodrigo Godoy | Soma Kanda |
Nhận định Chile U20 vs U20 Nhật Bản
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chile U20
Thành tích gần đây U20 Nhật Bản
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại