Chile được hưởng quả ném biên.
![]() Luke Brooke-Smith 10 | |
![]() Tze-Xuan Loke 17 | |
![]() Nicolas Suarez 21 | |
![]() Francisco Marchant (Thay: Vicente Alvarez) 52 | |
![]() Lautaro Millan 54 | |
![]() Gabriel Sloane-Rodrigues (Thay: Troy Putt) 67 | |
![]() Rodrigo Godoy (Thay: Emiliano Ramos) 72 | |
![]() Joaquin Silva (Thay: Lautaro Millan) 72 | |
![]() Nathan Walker (Thay: Luke Brooke-Smith) 79 | |
![]() Nathan Walker 85 | |
![]() Willy Chatiliez (Thay: Mario Sandoval) 90 | |
![]() Jayden Smith (Thay: Stipe Ukich) 90 | |
![]() Keegan Kelly 90+2' | |
![]() Nathan Walker 90+6' | |
![]() Ian Garguez 90+7' | |
![]() Ian Garguez 90+8' |
Thống kê trận đấu Chile U20 vs U20 New Zealand

Diễn biến Chile U20 vs U20 New Zealand

Ian Garguez (Chile) nhận thẻ vàng từ Irfan Peljto.

V À A A O O O! Đội chủ nhà vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Ian Garguez.
Chile được Irfan Peljto cho hưởng phạt góc.
Stipe Ukich (New Zealand) dường như không thể tiếp tục thi đấu. Anh được thay thế bởi Jayden Smith.

Tại Nacional, Nathan Walker của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.
New Zealand cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự trước một quả đá phạt nguy hiểm từ Chile.
Nicolas Andres Cordova San Cristobal thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại Nacional với Willy Chatiliez thay thế Mario Sandoval.
New Zealand được hưởng quả phát bóng lên tại Nacional.

Keegan Kelly của New Zealand bị Irfan Peljto phạt thẻ vàng đầu tiên.
Chile được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Stipe Ukich trở lại sân cho New Zealand sau khi gặp chấn thương nhẹ.
Trận đấu tại Nacional tạm dừng để kiểm tra tình trạng của Stipe Ukich, người đang bị chấn thương.
Liệu Chile có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của New Zealand không?
Chile được hưởng phạt góc.
New Zealand được hưởng quả ném biên trong phần sân của Chile.
Chile đẩy cao đội hình nhưng Irfan Peljto nhanh chóng thổi phạt việt vị.

Nathan Walker gỡ hòa bằng một cú sút phạt đền chính xác.
Đội khách đã thay Luke Brooke-Smith bằng Nathan Walker. Đây là sự thay đổi người thứ hai của Chris Greenacre hôm nay.
Đá phạt cho Chile ở phần sân nhà.
New Zealand được hưởng phạt góc do Irfan Peljto trao.
Đội hình xuất phát Chile U20 vs U20 New Zealand
Chile U20 (4-3-3): Sebastin Mella (1), Ian Garguez (0), Nicolas Suarez (0), Matias Ignacio (0), Felipe Faundez (0), Agustin Arce (0), Lautaro Millan (0), Mario Sandoval (0), Vicente Alvarez (0), Juan Francisco Rossel (0), Emiliano Ramos (0)
U20 New Zealand (4-2-4): Henry Gray (13), Tze-xuan Loke (0), Lukas Kelly-Heald (0), James Bulkeley (0), Codey Phoenix (0), Fergus Gillion (0), Finn Mckenlay (0), Luke Brooke-Smith (0), Stipe Ukich (0), Troy Putt (0), Keegan Kelly (0)

Thay người | |||
52’ | Vicente Alvarez Francisco Marchant | 67’ | Troy Putt Gabriel Sloane-Rodrigues |
72’ | Lautaro Millan Joaquin Silva | 79’ | Luke Brooke-Smith Nathan Walker |
72’ | Emiliano Ramos Rodrigo Godoy | 90’ | Stipe Ukich Jayden Smith |
90’ | Mario Sandoval Willy Chatiliez |
Cầu thủ dự bị | |||
Goenaga | Joe Wallis | ||
Gabriel Maureira | Josey Casa-Grande | ||
Milovan Celis | Adama Coulibaly | ||
Patricio Romero | Noah Dupont | ||
Javier Carcamo | Jayden Smith | ||
Flavio Moya | Ryan Watson | ||
Joaquin Silva | Oliver Middleton | ||
Francisco Marchant | Nathan Walker | ||
Rodrigo Godoy | Luke Supyk | ||
Willy Chatiliez | Gabriel Sloane-Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chile U20
Thành tích gần đây U20 New Zealand
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại