Ném biên cho Chile ở phần sân nhà.
![]() Tahiel Jimenez 26 | |
![]() Alexei Dominguez Figueroa 51 | |
![]() Elias Montiel 60 | |
![]() Francisco Marchant (Thay: Vicente Alvarez) 63 | |
![]() Joaquin Silva (Thay: Javier Carcamo) 63 | |
![]() Iker Fimbres 67 | |
![]() Amaury Morales (Thay: Alexei Dominguez Figueroa) 77 | |
![]() Hugo Camberos (Thay: Gilberto Mora) 77 | |
![]() Oswaldo Virgen (Thay: Tahiel Jimenez) 77 | |
![]() Rodrigo Godoy (Thay: Patricio Romero) 79 | |
![]() Hugo Camberos 80 | |
![]() Cesar Bustos (Thay: Everardo Del Villar) 82 | |
![]() Hugo Camberos 86 | |
![]() Amaury Morales 87 | |
![]() Juan Rossel 88 | |
![]() Jaziel Mendoza (Thay: Diego Ochoa) 88 | |
![]() Francisco Marchant 90+1' |
Thống kê trận đấu Chile U20 vs U20 Mexico
Diễn biến Chile U20 vs U20 Mexico
Mexico được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Chile gần khu vực cấm địa.
Phạt góc cho Chile.

Felipe Andres Faundez Gonzalez của Chile đã bị phạt thẻ vàng tại Valparaíso.
Mexico được hưởng quả ném biên.

Felipe Andres Faundez Gonzalez của Chile đã bị phạt thẻ ở Valparaíso.
Chile được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Valparaíso.
Lautaro Millan đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Chile đã trở lại trong trận đấu tại Valparaíso. Juan Francisco Rossel đã ghi bàn để rút ngắn tỷ số xuống còn 1-4.
Karol Velazquez vào sân thay cho Diego Ochoa của Mexico.

Amaury Morales Rosas (Mexico) đã nhận thẻ vàng từ Joao Pedro Pinheiro.

Amaury Morales Rosas (Mexico) đã nhận thẻ vàng từ Joao Pedro Pinheiro.

Tại Estadio Elias Figueroa Brander, Hugo Camberos đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Amaury Morales Rosas (Mexico) đã nhận thẻ vàng từ Joao Pedro Pinheiro.
Amaury Morales Rosas đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

Hugo Camberos đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 0-4.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho một quả ném biên của Chile ở phần sân của Mexico.
Cesar Bustos vào sân thay cho Everardo Lopez del Villar của đội khách.
Amaury Morales Rosas đã có một pha kiến tạo ở đó.
Đội hình xuất phát Chile U20 vs U20 Mexico
Chile U20: Sebastin Mella (1)
U20 Mexico: Emmanuel Ochoa (1)
Thay người | |||
63’ | Javier Carcamo Joaquin Silva | 77’ | Alexei Dominguez Figueroa Amaury Morales Rosas |
63’ | Vicente Alvarez Francisco Marchant | 77’ | Tahiel Jimenez Oswaldo Virgen |
79’ | Patricio Romero Rodrigo Godoy | 77’ | Gilberto Mora Hugo Camberos |
82’ | Everardo Del Villar Cesar Bustos | ||
88’ | Diego Ochoa Karol Velazquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Goenaga | Pablo Lara | ||
Gabriel Maureira | Sebastian Liceaga | ||
Flavio Moya | Cesar Bustos | ||
Joaquin Silva | Karol Velazquez | ||
Mario Sandoval | Cesar Garza | ||
Francisco Marchant | Amaury Morales Rosas | ||
Rodrigo Godoy | Oswaldo Virgen | ||
Willy Chatiliez | Jonathan Padilla | ||
Hugo Camberos |
Nhận định Chile U20 vs U20 Mexico
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chile U20
Thành tích gần đây U20 Mexico
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại