Joel Waterman của Chicago Fire đã bị Tim Ford phạt thẻ vàng đầu tiên.
Trực tiếp kết quả Chicago Fire vs Toronto FC hôm nay 05-10-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 05/10
Kết thúc



![]() Philip Zinckernagel 21 | |
![]() (og) Jack Elliott 28 | |
![]() Jonathan Bamba (Thay: Brian Gutierrez) 46 | |
![]() Dje D'Avilla (Thay: Sergio Oregel) 46 | |
![]() Jonathan Dean (Thay: Sam Rogers) 61 | |
![]() Rominigue Kouame (Thay: Mauricio Pineda) 61 | |
![]() Lazar Stefanovic (Thay: Derrick Etienne) 64 | |
![]() Maxime Dominguez (Thay: Jose Cifuentes) 70 | |
![]() Jack Elliott (Kiến tạo: Philip Zinckernagel) 71 | |
![]() Richie Laryea 74 | |
![]() Tom Barlow (Thay: Hugo Cuypers) 81 | |
![]() Theodor Corbeanu (Thay: Deandre Kerr) 83 | |
![]() Jack Elliott (Kiến tạo: Philip Zinckernagel) 88 | |
![]() Djordje Mihailovic 90 | |
![]() (Pen) Djordje Mihailovic 90+10' | |
![]() Djordje Mihailovic 90+10' | |
![]() Joel Waterman 90+11' |
Joel Waterman của Chicago Fire đã bị Tim Ford phạt thẻ vàng đầu tiên.
Tim Ford ra hiệu cho Toronto được hưởng một quả đá phạt.
Djordje Mihailovic ghi bàn gỡ hòa cho Toronto. Tỷ số hiện tại là 2-2.
Toronto được hưởng một quả phạt đền tại Soldier Field. Djordje Mihailovic thực hiện cú sút ... nhưng không thành công!
Toronto được hưởng phạt góc.
Toronto được hưởng một quả phạt góc do Tim Ford trao.
Toronto được hưởng quả phát bóng lên tại Soldier Field.
Chicago Fire tiến lên nhưng Philip Zinckernagel bị phạt việt vị.
Tim Ford ra hiệu cho một quả đá phạt cho Toronto.
Bóng an toàn khi Chicago Fire được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Toronto có một quả ném biên nguy hiểm.
Toronto được hưởng phạt góc.
Tại Chicago, IL, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Toronto được hưởng quả ném biên tại Soldier Field.
Djordje Mihailovic (Toronto) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Philip Zinckernagel đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
Jack Elliott của Chicago Fire ghi bàn bằng đầu để đưa đội nhà dẫn trước 2-1.
Chicago Fire được hưởng quả đá phạt.
Tim Ford trao cho Chicago Fire một quả phát bóng lên.
Đội khách thay Deandre Kerr bằng Theo Corbeanu.
Chicago Fire (3-4-2-1): Chris Brady (1), Sam Rogers (5), Joel Waterman (16), Jack Elliott (3), Maren Haile-Selassie (7), Sergio Oregel (35), Mauricio Pineda (22), Andrew Gutman (15), Philip Zinckernagel (11), Brian Gutierrez (17), Hugo Cuypers (9)
Toronto FC (4-3-1-2): Sean Johnson (1), Kobe Franklin (19), Sigurd Rosted (17), Kosi Thompson (6), Richie Laryea (22), José Cifuentes (8), Alonso Coello (14), Jonathan Osorio (21), Djordje Mihailovic (10), Deandre Kerr (29), Derrick Etienne Jr. (11)
Thay người | |||
46’ | Brian Gutierrez Jonathan Bamba | 64’ | Derrick Etienne Lazar Stefanovic |
46’ | Sergio Oregel Dje D'avilla | 70’ | Jose Cifuentes Maxime Dominguez |
61’ | Sam Rogers Jonathan Dean | 83’ | Deandre Kerr Theo Corbeanu |
61’ | Mauricio Pineda Romenigue Kouamé | ||
81’ | Hugo Cuypers Tom Barlow |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeff Gal | Luka Gavran | ||
Kellyn Acosta | Markus Cimermancic | ||
Tom Barlow | Lazar Stefanovic | ||
Jonathan Dean | Jules-Anthony Vilsaint | ||
Justin Reynolds | Theo Corbeanu | ||
Christopher Cupps | Malik Henry | ||
Jonathan Bamba | Maxime Dominguez | ||
Romenigue Kouamé | |||
Dje D'avilla |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |