Thứ Năm, 16/10/2025
Onni Valakari
2
Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano)
8
Mauricio Pineda
30
Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano)
45+3'
Romenique Kouame (Thay: Sergio Oregel)
46
Ian Pilcher (Thay: Paddy McNair)
46
Ian Pilcher (Thay: Patrick McNair)
46
Rominigue Kouame (Thay: Sergio Oregel)
46
Alex Mighten (Thay: Hirving Lozano)
58
Jonathan Dean (Thay: Leonardo Barroso)
66
Dje D'Avilla (Thay: Mauricio Pineda)
71
Maren Haile-Selassie (Thay: Philip Zinckernagel)
72
Emmanuel Boateng (Thay: Tomas Angel)
81
Emmanuel Boateng
82
Tom Barlow (Thay: Sam Rogers)
86
Hugo Cuypers (Kiến tạo: Maren Haile-Selassie)
87
Franco Negri (Thay: Luca Bombino)
90

Thống kê trận đấu Chicago Fire vs San Diego

số liệu thống kê
Chicago Fire
Chicago Fire
San Diego
San Diego
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá -1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chicago Fire vs San Diego

Tất cả (126)
90+8'

Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

90+8'

Chicago Fire sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của San Diego FC.

90+8'

Chicago Fire được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của San Diego FC.

90+7'

Maren Haile-Selassie của Chicago Fire có cú sút nhưng không trúng đích.

90+7'

Liệu Chicago Fire có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của San Diego FC không?

90+7'

Ném biên cho Chicago Fire ở phần sân nhà.

90+6'

Phát bóng lên cho Chicago Fire tại Soldier Field.

90+6'

Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

90+6' Brian Gutierrez (Chicago Fire) bị Victor Rivas phạt thẻ vàng và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do số lượng thẻ vàng nhận được trong mùa giải này.

Brian Gutierrez (Chicago Fire) bị Victor Rivas phạt thẻ vàng và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do số lượng thẻ vàng nhận được trong mùa giải này.

90+5'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+4'

Victor Rivas trao cho đội khách một quả ném biên.

90+4'

San Diego FC cần cẩn trọng. Chicago Fire có một quả ném biên tấn công.

90+4'

Chicago Fire được hưởng quả phạt góc.

90+2'

Bóng an toàn khi San Diego FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2'

Đá phạt cho Chicago Fire.

90+1'

Luca Bombino (San Diego FC) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Franco Negri.

90+1'

Luca Bombino bị đau và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.

89'

Hugo Cuypers của Chicago Fire tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

89'

Ném biên cho San Diego FC gần khu vực cấm địa.

87'

Maren Haile-Selassie đã có một pha kiến tạo ở đó.

Đội hình xuất phát Chicago Fire vs San Diego

Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Leonardo Barroso (2), Jack Elliott (3), Sam Rogers (5), Andrew Gutman (15), Mauricio Pineda (22), Brian Gutierrez (17), Sergio Oregel (35), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)

San Diego (4-3-3): Pablo Sisniega (13), Oscar Verhoeven (33), Christopher McVey (97), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Onni Valakari (8), Luca de la Torre (14), Jeppe Tverskov (6), Anders Dreyer (10), Tomas Angel (9), Hirving Lozano (11)

Chicago Fire
Chicago Fire
4-3-3
1
Chris Brady
2
Leonardo Barroso
3
Jack Elliott
5
Sam Rogers
15
Andrew Gutman
22
Mauricio Pineda
17
Brian Gutierrez
35
Sergio Oregel
11
Philip Zinckernagel
9
Hugo Cuypers
19
Jonathan Bamba
11
Hirving Lozano
9
Tomas Angel
10
Anders Dreyer
6
Jeppe Tverskov
14
Luca de la Torre
8
Onni Valakari
27
Luca Bombino
17
Paddy McNair
97
Christopher McVey
33
Oscar Verhoeven
13
Pablo Sisniega
San Diego
San Diego
4-3-3
Thay người
46’
Sergio Oregel
Romenigue Kouamé
46’
Patrick McNair
Ian Pilcher
66’
Leonardo Barroso
Jonathan Dean
58’
Hirving Lozano
Alex Mighten
71’
Mauricio Pineda
Dje D'avilla
81’
Tomas Angel
Emmanuel Boateng
72’
Philip Zinckernagel
Maren Haile-Selassie
90’
Luca Bombino
Franco Negri
86’
Sam Rogers
Tom Barlow
Cầu thủ dự bị
Jeff Gal
Jacob Jackson
Kellyn Acosta
Emmanuel Boateng
Omar Gonzalez
Jasper Loffelsend
Tom Barlow
Milan Iloski
Omari Glasgow
Franco Negri
Jonathan Dean
Hamady Diop
Maren Haile-Selassie
Alex Mighten
Romenigue Kouamé
Manu Duah
Dje D'avilla
Ian Pilcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025

Thành tích gần đây Chicago Fire

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây San Diego

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow