Thứ Hai, 01/09/2025
Onni Valakari
2
Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano)
8
Mauricio Pineda
30
Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano)
45+3'
Romenique Kouame (Thay: Sergio Oregel)
46
Ian Pilcher (Thay: Paddy McNair)
46
Ian Pilcher (Thay: Patrick McNair)
46
Rominigue Kouame (Thay: Sergio Oregel)
46
Alex Mighten (Thay: Hirving Lozano)
58
Jonathan Dean (Thay: Leonardo Barroso)
66
Dje D'Avilla (Thay: Mauricio Pineda)
71
Maren Haile-Selassie (Thay: Philip Zinckernagel)
72
Emmanuel Boateng (Thay: Tomas Angel)
81
Emmanuel Boateng
82
Tom Barlow (Thay: Sam Rogers)
86
Hugo Cuypers (Kiến tạo: Maren Haile-Selassie)
87
Franco Negri (Thay: Luca Bombino)
90

Thống kê trận đấu Chicago Fire vs San Diego

số liệu thống kê
Chicago Fire
Chicago Fire
San Diego
San Diego
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá -1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chicago Fire vs San Diego

Tất cả (126)
90+8'

Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

90+8'

Chicago Fire sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của San Diego FC.

90+8'

Chicago Fire được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của San Diego FC.

90+7'

Maren Haile-Selassie của Chicago Fire có cú sút nhưng không trúng đích.

90+7'

Liệu Chicago Fire có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của San Diego FC không?

90+7'

Ném biên cho Chicago Fire ở phần sân nhà.

90+6'

Phát bóng lên cho Chicago Fire tại Soldier Field.

90+6'

Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

90+6' Brian Gutierrez (Chicago Fire) bị Victor Rivas phạt thẻ vàng và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do số lượng thẻ vàng nhận được trong mùa giải này.

Brian Gutierrez (Chicago Fire) bị Victor Rivas phạt thẻ vàng và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do số lượng thẻ vàng nhận được trong mùa giải này.

90+5'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+4'

Victor Rivas trao cho đội khách một quả ném biên.

90+4'

San Diego FC cần cẩn trọng. Chicago Fire có một quả ném biên tấn công.

90+4'

Chicago Fire được hưởng quả phạt góc.

90+2'

Bóng an toàn khi San Diego FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2'

Đá phạt cho Chicago Fire.

90+1'

Luca Bombino (San Diego FC) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Franco Negri.

90+1'

Luca Bombino bị đau và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.

89'

Hugo Cuypers của Chicago Fire tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

89'

Ném biên cho San Diego FC gần khu vực cấm địa.

87'

Maren Haile-Selassie đã có một pha kiến tạo ở đó.

Đội hình xuất phát Chicago Fire vs San Diego

Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Leonardo Barroso (2), Jack Elliott (3), Sam Rogers (5), Andrew Gutman (15), Mauricio Pineda (22), Brian Gutierrez (17), Sergio Oregel (35), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)

San Diego (4-3-3): Pablo Sisniega (13), Oscar Verhoeven (33), Christopher McVey (97), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Onni Valakari (8), Luca de la Torre (14), Jeppe Tverskov (6), Anders Dreyer (10), Tomas Angel (9), Hirving Lozano (11)

Chicago Fire
Chicago Fire
4-3-3
1
Chris Brady
2
Leonardo Barroso
3
Jack Elliott
5
Sam Rogers
15
Andrew Gutman
22
Mauricio Pineda
17
Brian Gutierrez
35
Sergio Oregel
11
Philip Zinckernagel
9
Hugo Cuypers
19
Jonathan Bamba
11
Hirving Lozano
9
Tomas Angel
10
Anders Dreyer
6
Jeppe Tverskov
14
Luca de la Torre
8
Onni Valakari
27
Luca Bombino
17
Paddy McNair
97
Christopher McVey
33
Oscar Verhoeven
13
Pablo Sisniega
San Diego
San Diego
4-3-3
Thay người
46’
Sergio Oregel
Romenigue Kouamé
46’
Patrick McNair
Ian Pilcher
66’
Leonardo Barroso
Jonathan Dean
58’
Hirving Lozano
Alex Mighten
71’
Mauricio Pineda
Dje D'avilla
81’
Tomas Angel
Emmanuel Boateng
72’
Philip Zinckernagel
Maren Haile-Selassie
90’
Luca Bombino
Franco Negri
86’
Sam Rogers
Tom Barlow
Cầu thủ dự bị
Jeff Gal
Jacob Jackson
Kellyn Acosta
Emmanuel Boateng
Omar Gonzalez
Jasper Loffelsend
Tom Barlow
Milan Iloski
Omari Glasgow
Franco Negri
Jonathan Dean
Hamady Diop
Maren Haile-Selassie
Alex Mighten
Romenigue Kouamé
Manu Duah
Dje D'avilla
Ian Pilcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025

Thành tích gần đây Chicago Fire

MLS Nhà Nghề Mỹ
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
27/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
US Open Cup
09/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
MLS Nhà Nghề Mỹ
06/07 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây San Diego

MLS Nhà Nghề Mỹ
24/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025
02/08 - 2025
30/07 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
26/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2917662357T H B T T
2San DiegoSan Diego2916671954H T T T H
3FC CincinnatiFC Cincinnati291649652H B T B B
4Minnesota UnitedMinnesota United2914961651T B T T H
5CharlotteCharlotte2916211850T T T T T
6Nashville SCNashville SC2915591650B B B T B
7Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2714761649H T B H T
8Orlando CityOrlando City2813871447T T T T B
9Inter Miami CFInter Miami CF2513751446T H B T H
10Columbus CrewColumbus Crew2812106446T B H B H
11New York City FCNew York City FC271359644H T T T B
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC2712871044T H T B T
13Los Angeles FCLos Angeles FC2611961342H B H T H
14New York Red BullsNew York Red Bulls2911711440B T T B H
15Chicago FireChicago Fire2711610239T T H T B
16Portland TimbersPortland Timbers281099-239T B B H H
17Austin FCAustin FC271089-438T H H B T
18Colorado RapidsColorado Rapids2910613-1036B T T B B
19San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes299812235B T B T B
20Houston DynamoHouston Dynamo288812-932H H H B T
21Real Salt LakeReal Salt Lake279414-831B T B B B
22New England RevolutionNew England Revolution288713-431B T B T B
23FC DallasFC Dallas277911-830T B T H H
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City287615-1427B B B B T
25Atlanta UnitedAtlanta United2851112-1726H H B H T
26Toronto FCToronto FC2851013-725B H H H H
27CF MontrealCF Montreal295915-2224T H H T H
28DC UnitedDC United295915-2824B B H H T
29St. Louis CitySt. Louis City285617-1721B T B B B
30LA GalaxyLA Galaxy274716-2319B H B B T
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2917662357T H B T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati291649652H B T B B
3Nashville SCNashville SC2915591650B B B T B
4CharlotteCharlotte2916211850T T T T T
5Orlando CityOrlando City2813871447T T T T B
6Inter Miami CFInter Miami CF2513751446T H B T H
7Columbus CrewColumbus Crew2812106446T B H B H
8New York City FCNew York City FC271359644H T T T B
9New York Red BullsNew York Red Bulls2911711440B T T B H
10Chicago FireChicago Fire2711610239T T H T B
11New England RevolutionNew England Revolution288713-431B T B T B
12Atlanta UnitedAtlanta United2851112-1726H H B H T
13Toronto FCToronto FC2851013-725B H H H H
14CF MontrealCF Montreal295915-2224T H H T H
15DC UnitedDC United295915-2824B B H H T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2916671954H T T T H
2Minnesota UnitedMinnesota United2914961651T B T T H
3Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2714761649H T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC2712871044T H T B T
5Los Angeles FCLos Angeles FC2611961342H B H T H
6Portland TimbersPortland Timbers281099-239T B B H H
7Austin FCAustin FC271089-438T H H B T
8Colorado RapidsColorado Rapids2910613-1036B T T B B
9San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes299812235B T B T B
10Houston DynamoHouston Dynamo288812-932H H H B T
11Real Salt LakeReal Salt Lake279414-831B T B B B
12FC DallasFC Dallas277911-830T B T H H
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City287615-1427B B B B T
14St. Louis CitySt. Louis City285617-1721B T B B B
15LA GalaxyLA Galaxy274716-2319B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow