Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.
![]() Onni Valakari 2 | |
![]() Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano) 8 | |
![]() Mauricio Pineda 30 | |
![]() Anders Dreyer (Kiến tạo: Hirving Lozano) 45+3' | |
![]() Romenique Kouame (Thay: Sergio Oregel) 46 | |
![]() Ian Pilcher (Thay: Paddy McNair) 46 | |
![]() Ian Pilcher (Thay: Patrick McNair) 46 | |
![]() Rominigue Kouame (Thay: Sergio Oregel) 46 | |
![]() Alex Mighten (Thay: Hirving Lozano) 58 | |
![]() Jonathan Dean (Thay: Leonardo Barroso) 66 | |
![]() Dje D'Avilla (Thay: Mauricio Pineda) 71 | |
![]() Maren Haile-Selassie (Thay: Philip Zinckernagel) 72 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Tomas Angel) 81 | |
![]() Emmanuel Boateng 82 | |
![]() Tom Barlow (Thay: Sam Rogers) 86 | |
![]() Hugo Cuypers (Kiến tạo: Maren Haile-Selassie) 87 | |
![]() Franco Negri (Thay: Luca Bombino) 90 |
Thống kê trận đấu Chicago Fire vs San Diego


Diễn biến Chicago Fire vs San Diego
Chicago Fire sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của San Diego FC.
Chicago Fire được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của San Diego FC.
Maren Haile-Selassie của Chicago Fire có cú sút nhưng không trúng đích.
Liệu Chicago Fire có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của San Diego FC không?
Ném biên cho Chicago Fire ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Chicago Fire tại Soldier Field.
Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà.

Brian Gutierrez (Chicago Fire) bị Victor Rivas phạt thẻ vàng và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do số lượng thẻ vàng nhận được trong mùa giải này.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Victor Rivas trao cho đội khách một quả ném biên.
San Diego FC cần cẩn trọng. Chicago Fire có một quả ném biên tấn công.
Chicago Fire được hưởng quả phạt góc.
Bóng an toàn khi San Diego FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Chicago Fire.
Luca Bombino (San Diego FC) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Franco Negri.
Luca Bombino bị đau và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Hugo Cuypers của Chicago Fire tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Ném biên cho San Diego FC gần khu vực cấm địa.
Maren Haile-Selassie đã có một pha kiến tạo ở đó.
Đội hình xuất phát Chicago Fire vs San Diego
Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Leonardo Barroso (2), Jack Elliott (3), Sam Rogers (5), Andrew Gutman (15), Mauricio Pineda (22), Brian Gutierrez (17), Sergio Oregel (35), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)
San Diego (4-3-3): Pablo Sisniega (13), Oscar Verhoeven (33), Christopher McVey (97), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Onni Valakari (8), Luca de la Torre (14), Jeppe Tverskov (6), Anders Dreyer (10), Tomas Angel (9), Hirving Lozano (11)


Thay người | |||
46’ | Sergio Oregel Romenigue Kouamé | 46’ | Patrick McNair Ian Pilcher |
66’ | Leonardo Barroso Jonathan Dean | 58’ | Hirving Lozano Alex Mighten |
71’ | Mauricio Pineda Dje D'avilla | 81’ | Tomas Angel Emmanuel Boateng |
72’ | Philip Zinckernagel Maren Haile-Selassie | 90’ | Luca Bombino Franco Negri |
86’ | Sam Rogers Tom Barlow |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeff Gal | Jacob Jackson | ||
Kellyn Acosta | Emmanuel Boateng | ||
Omar Gonzalez | Jasper Loffelsend | ||
Tom Barlow | Milan Iloski | ||
Omari Glasgow | Franco Negri | ||
Jonathan Dean | Hamady Diop | ||
Maren Haile-Selassie | Alex Mighten | ||
Romenigue Kouamé | Manu Duah | ||
Dje D'avilla | Ian Pilcher |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chicago Fire
Thành tích gần đây San Diego
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
7 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
8 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
10 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
11 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B T B |
12 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
14 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
15 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
16 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
17 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
18 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
19 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
20 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
21 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
22 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
23 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
24 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
26 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
27 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
28 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -12 | 18 | H B B B T |
29 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
30 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
13 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B T B |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
7 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
9 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -12 | 18 | H B B B T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại