Thứ Hai, 14/07/2025
Sergio Oregel
27
Chris Brady
36
Jeffrey Gal (Thay: Jonathan Bamba)
40
Brian Gutierrez
45
Martin Ojeda (Thay: Kyle Smith)
57
Omari Glasgow (Thay: Jonathan Dean)
60
Andrew Gutman
70
Dagur Dan Thorhallsson (Thay: Rodrigo Adrian Schlegel)
81
Rafael Santos (Thay: Ivan Angulo)
81
Ramiro Enrique (Thay: Marco Pasalic)
82
Dje Davilla (Thay: Sergio Oregel)
84
Omar Gonzalez (Thay: Andrew Gutman)
84
Rominigue Kouame (Thay: Brian Gutierrez)
84
Dagur Dan Thorhallsson
89

Thống kê trận đấu Chicago Fire vs Orlando City

số liệu thống kê
Chicago Fire
Chicago Fire
Orlando City
Orlando City
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chicago Fire vs Orlando City

Tất cả (123)
90+3'

Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho Orlando ở phần sân nhà.

90+2'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Chicago, IL.

90+2'

Dagur Dan Thorhallsson của Orlando có cú sút nhưng không trúng đích.

90+2'

Orlando được hưởng một quả phạt góc.

90+1'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Chicago, IL.

90+1'

Luis Muriel của Orlando bứt phá tại Soldier Field. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

90' Tại Soldier Field, Dagur Dan Thorhallsson của đội khách bị phạt thẻ vàng.

Tại Soldier Field, Dagur Dan Thorhallsson của đội khách bị phạt thẻ vàng.

89'

Victor Rivas ra hiệu cho một quả ném biên cho Orlando, gần khu vực của Chicago Fire.

88'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Chicago Fire.

88'

Orlando đang đẩy cao đội hình nhưng cú dứt điểm của Luis Muriel lại đi chệch khung thành.

87'

Victor Rivas ra hiệu cho một quả đá phạt cho Orlando.

86'

Orlando được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Chicago Fire.

85'

Chicago Fire được hưởng một quả ném biên tại Soldier Field.

85'

Orlando được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Chicago Fire.

84'

Đội chủ nhà đã thay Brian Gutierrez bằng Romenique Kouame. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Gregg Berhalter hôm nay.

84'

Gregg Berhalter thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Soldier Field với Omar Gonzalez thay thế Andrew Gutman.

84'

Gregg Berhalter (Chicago Fire) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Dje D'avilla thay thế Sergio Oregel.

83'

Andrew Gutman của đội chủ nhà bị phạt việt vị.

83'

Chicago Fire được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Ramiro Enrique thay thế Marco Pasalic cho Orlando tại Soldier Field.

82'

Đội khách thay Rodrigo Schlegel bằng Dagur Dan Thorhallsson.

Đội hình xuất phát Chicago Fire vs Orlando City

Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Jonathan Dean (24), Christopher Cupps (38), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Sergio Oregel (35), Brian Gutierrez (17), Mauricio Pineda (22), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)

Orlando City (4-4-2): Pedro Gallese (1), Alex Freeman (30), Rodrigo Schlegel (15), Robin Jansson (6), David Brekalo (4), Marco Pašalić (87), Cesar Araujo (5), Kyle Smith (24), Ivan Angulo (77), Duncan McGuire (13), Luis Muriel (9)

Chicago Fire
Chicago Fire
4-3-3
1
Chris Brady
24
Jonathan Dean
38
Christopher Cupps
3
Jack Elliott
15
Andrew Gutman
35
Sergio Oregel
17
Brian Gutierrez
22
Mauricio Pineda
11
Philip Zinckernagel
9
Hugo Cuypers
19
Jonathan Bamba
9
Luis Muriel
13
Duncan McGuire
77
Ivan Angulo
24
Kyle Smith
5
Cesar Araujo
87
Marco Pašalić
4
David Brekalo
6
Robin Jansson
15
Rodrigo Schlegel
30
Alex Freeman
1
Pedro Gallese
Orlando City
Orlando City
4-4-2
Thay người
40’
Jonathan Bamba
Jeff Gal
57’
Kyle Smith
Martin Ojeda
60’
Jonathan Dean
Omari Glasgow
81’
Ivan Angulo
Rafael Santos
84’
Andrew Gutman
Omar Gonzalez
81’
Rodrigo Adrian Schlegel
Dagur Dan Thorhallsson
84’
Brian Gutierrez
Romenigue Kouamé
82’
Marco Pasalic
Ramiro Enrique
84’
Sergio Oregel
Dje D'avilla
Cầu thủ dự bị
Jeff Gal
Javier Otero
Tom Barlow
Thomas Williams
Omari Glasgow
Rafael Santos
Omar Gonzalez
Dagur Dan Thorhallsson
Maren Haile-Selassie
Martin Ojeda
Sam Rogers
Ramiro Enrique
Romenigue Kouamé
Colin Guske
Sam Williams
Gustavo Caraballo
Dje D'avilla
Nicolas Rodriguez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
08/07 - 2021
22/08 - 2021
06/03 - 2022
10/04 - 2022
02/07 - 2023
21/08 - 2023
30/05 - 2024
23/06 - 2024
04/05 - 2025
01/06 - 2025

Thành tích gần đây Chicago Fire

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025
US Open Cup
09/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
MLS Nhà Nghề Mỹ
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
01/06 - 2025
26/05 - 2025
US Open Cup

Thành tích gần đây Orlando City

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
19/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
3FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
4Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
5Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
7Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
8Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
9Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
10Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
11Portland TimbersPortland Timbers21966133T H B T B
12Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
13New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
14New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
15CharlotteCharlotte229211029B B B H T
16Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
17Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
19Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
20Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
21Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
22New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
23Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
24FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
25Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
26DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
27Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
28St. Louis CitySt. Louis City224612-1218H B B B T
29LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
30CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
3Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
4Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
5Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
6Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
7New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
8New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
9CharlotteCharlotte229211029B B B H T
10Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
12Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
13DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
14Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
15CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
2Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
3Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
5Portland TimbersPortland Timbers21966133T H B T B
6Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
7Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
9Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
10Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
11Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
13FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
14St. Louis CitySt. Louis City224612-1218H B B B T
15LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow