Quả phát bóng lên cho Chicago Fire tại Soldier Field.
Philip Zinckernagel (Kiến tạo: Brian Gutierrez) 13 | |
Aiden O'Neill 37 | |
Nicolas Fernandez (Kiến tạo: Kevin O'Toole) 40 | |
Sergio Oregel (Thay: Andre Franco) 56 | |
Alonso Martinez 57 | |
Maren Haile-Selassie (Thay: Jonathan Bamba) 67 | |
Jonathan Shore (Thay: Aiden O'Neill) 71 | |
Agustin Ojeda (Thay: Nicolas Fernandez) 80 | |
Tom Barlow (Thay: Joel Waterman) 81 | |
Strahinja Tanasijevic (Thay: Raul) 90 | |
Seymour Reid (Thay: Alonso Martinez) 90 | |
Seymour Reid (Kiến tạo: Tayvon Gray) 90+3' |
Thống kê trận đấu Chicago Fire vs New York City FC


Diễn biến Chicago Fire vs New York City FC
Tại Chicago, IL, New York City tấn công qua Maxi Moralez. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Liệu Chicago Fire có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York City không?
Chicago Fire được hưởng một quả phạt góc.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Chicago Fire gần khu vực cấm địa.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Agustin Ojeda để kiến tạo bàn thắng.
Seymour Reid đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 1-3.
New York City có một quả phát bóng lên.
Philip Zinckernagel của Chicago Fire tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Chicago Fire.
Đội khách đã thay Alonso Martinez bằng Seymour Reid. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Pascal Jansen hôm nay.
Strahinja Tanasijevic thay thế Raul Gustavo cho đội khách.
Đá phạt cho Chicago Fire ở phần sân nhà.
Pierre-Luc Lauziere ra hiệu cho một quả đá phạt cho New York City ở phần sân nhà.
New York City được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Pierre-Luc Lauziere trao cho New York City một quả phát bóng lên.
Andrew Gutman của Chicago Fire đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Chicago Fire được Pierre-Luc Lauziere trao cho một quả phạt góc.
Pierre-Luc Lauziere ra hiệu cho một quả ném biên của New York City ở phần sân của Chicago Fire.
Chicago Fire được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và New York City được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Chicago Fire vs New York City FC
Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Jonathan Dean (24), Joel Waterman (16), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), André Franco (10), Brian Gutierrez (17), Dje D'avilla (42), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)
New York City FC (5-3-2): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Raul (34), Thiago Martins (13), Justin Haak (80), Kevin O'Toole (22), Nicolás Fernández Mercau (7), Aiden O'Neill (21), Hannes Wolf (17), Alonso Martinez (16), Maxi Moralez (10)


| Thay người | |||
| 56’ | Andre Franco Sergio Oregel | 71’ | Aiden O'Neill Jonathan Shore |
| 67’ | Jonathan Bamba Maren Haile-Selassie | 80’ | Nicolas Fernandez Agustin Ojeda |
| 81’ | Joel Waterman Tom Barlow | 90’ | Raul Strahinja Tanasijevic |
| 90’ | Alonso Martinez Seymour Reid | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jeff Gal | Tomas Romero | ||
Mauricio Pineda | Jonathan Shore | ||
Sergio Oregel | Maximo Carrizo | ||
Kellyn Acosta | Mitja Ilenic | ||
Tom Barlow | Julian Fernandez | ||
Maren Haile-Selassie | Strahinja Tanasijevic | ||
Justin Reynolds | Agustin Ojeda | ||
Sam Rogers | Max Murray | ||
Omar Gonzalez | Seymour Reid | ||
Nhận định Chicago Fire vs New York City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chicago Fire
Thành tích gần đây New York City FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
