Thứ Sáu, 28/11/2025
(Pen) Hugo Cuypers
14
Ajani Fortune
35
Aleksey Miranchuk
45+5'
Mauricio Pineda
60
Emmanuel Latte Lath
60
Bartosz Slisz (Thay: Mateusz Klich)
73
Sam Rogers
73
Tristan Muyumba (Thay: Ronald Hernandez)
73
Saba Lobjanidze (Thay: Ajani Fortune)
73
(og) Sam Rogers
80
Rominigue Kouame (Thay: Sergio Oregel)
81
Maren Haile-Selassie (Thay: Philip Zinckernagel)
81
Noah Cobb (Thay: Brooks Lennon)
81
Omari Glasgow (Thay: Jonathan Dean)
82
Rominigue Kouame (Kiến tạo: Omari Glasgow)
86
Omar Gonzalez (Thay: Brian Gutierrez)
90
Jamal Thiare (Thay: Matthew Edwards)
90

Thống kê trận đấu Chicago Fire vs Atlanta United

số liệu thống kê
Chicago Fire
Chicago Fire
Atlanta United
Atlanta United
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chicago Fire vs Atlanta United

Tất cả (132)
90+5'

Ném biên cho Chicago Fire.

90+5'

Atlanta đang tiến lên và Tristan Muyumba thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

90+4'

Ném biên cho Atlanta gần khu vực cấm địa.

90+4'

Gregg Berhalter (Chicago Fire) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Omar Gonzalez thay thế Brian Gutierrez.

90+4'

Ronny Deila thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Soldier Field với Jamal Thiare thay thế Matthew Edwards.

90+3'

Ném biên cho Chicago Fire ở phần sân của Atlanta.

90+2'

Atlanta được hưởng một quả phạt góc do Lukasz Szpala trao tặng.

86' V À A A O O O! Chicago Fire đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Romenique Kouame.

V À A A O O O! Chicago Fire đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Romenique Kouame.

83'

Liệu Chicago Fire có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Atlanta này không?

82'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Atlanta.

82'

Chicago Fire được hưởng quả phạt góc.

82'

Maren Haile-Selassie của Chicago Fire có cú sút vào khung thành tại Soldier Field. Nhưng nỗ lực không thành công.

81'

Noah Cobb thay thế Brooks Lennon cho đội khách.

81'

Omari Glasgow thay thế Jonathan Dean cho Chicago Fire tại Soldier Field.

81'

Gregg Berhalter thực hiện sự thay đổi thứ hai tại Soldier Field với Romenique Kouame thay thế Sergio Oregel.

81'

Gregg Berhalter (Chicago Fire) thực hiện sự thay đổi đầu tiên, với Maren Haile-Selassie thay thế Philip Zinckernagel.

80' Samuel Rogers mắc sai lầm với một bàn phản lưới nhà. Tỉ số là 1-1.

Samuel Rogers mắc sai lầm với một bàn phản lưới nhà. Tỉ số là 1-1.

77'

Lukasz Szpala ra hiệu cho một quả ném biên của Chicago Fire ở phần sân của Atlanta.

77'

Chicago Fire được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

75'

Lukasz Szpala trao cho Atlanta một quả phát bóng lên.

75'

Đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Chicago Fire vs Atlanta United

Chicago Fire (4-3-3): Jeff Gal (25), Jonathan Dean (24), Sam Rogers (5), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Sergio Oregel (35), Brian Gutierrez (17), Mauricio Pineda (22), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)

Atlanta United (5-4-1): Brad Guzan (1), Brooks Lennon (11), Matthew Edwards (47), Derrick Williams (3), Luis Abram (44), Ronald Hernandez (2), Miguel Almirón (10), Mateusz Klich (43), Ajani Fortune (35), Aleksey Miranchuk (59), Emmanuel Latte Lath (19)

Chicago Fire
Chicago Fire
4-3-3
25
Jeff Gal
24
Jonathan Dean
5
Sam Rogers
3
Jack Elliott
15
Andrew Gutman
35
Sergio Oregel
17
Brian Gutierrez
22
Mauricio Pineda
11
Philip Zinckernagel
9
Hugo Cuypers
19
Jonathan Bamba
19
Emmanuel Latte Lath
59
Aleksey Miranchuk
35
Ajani Fortune
43
Mateusz Klich
10
Miguel Almirón
2
Ronald Hernandez
44
Luis Abram
3
Derrick Williams
47
Matthew Edwards
11
Brooks Lennon
1
Brad Guzan
Atlanta United
Atlanta United
5-4-1
Thay người
81’
Sergio Oregel
Romenigue Kouamé
73’
Ajani Fortune
Saba Lobzhanidze
81’
Philip Zinckernagel
Maren Haile-Selassie
73’
Ronald Hernandez
Tristan Muyumba
82’
Jonathan Dean
Omari Glasgow
73’
Mateusz Klich
Bartosz Slisz
90’
Brian Gutierrez
Omar Gonzalez
81’
Brooks Lennon
Noah Cobb
90’
Matthew Edwards
Jamal Thiare
Cầu thủ dự bị
Omari Glasgow
Edwin Mosquera
Kellyn Acosta
Jamal Thiare
Dje D'avilla
Saba Lobzhanidze
Romenigue Kouamé
Tristan Muyumba
Christopher Cupps
Edwin Mosquera
Tom Barlow
Josh Cohen
Maren Haile-Selassie
Efrain Morales
Omar Gonzalez
Bartosz Slisz
Bryan Dowd
Noah Cobb
Dje D'avilla
Luke Brennan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
08/05 - 2022
31/07 - 2022
24/04 - 2023
21/05 - 2023
01/04 - 2024
28/04 - 2024
11/05 - 2025
17/07 - 2025

Thành tích gần đây Chicago Fire

MLS Nhà Nghề Mỹ
02/11 - 2025
27/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
23/10 - 2025
05/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Atlanta United

MLS Nhà Nghề Mỹ
19/10 - 2025
12/10 - 2025
06/10 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3420682266B T T T B
2FC CincinnatiFC Cincinnati3420591265T T H T T
3Inter Miami CFInter Miami CF3419872665H B T T T
4CharlotteCharlotte3419213959T B B T T
5New York City FCNew York City FC3417512656T B T B B
6Nashville SCNashville SC34166121354B B T H B
7Columbus CrewColumbus Crew3414128454B H B H T
8Chicago FireChicago Fire3415811853T T T H H
9Orlando CityOrlando City34141191253T H H B B
10New York Red BullsNew York Red Bulls3412715143B T B B B
11New England RevolutionNew England Revolution349916-736H B T B H
12Toronto FCToronto FC3461414-732H H H B T
13CF MontrealCF Montreal3461018-2628B B T H B
14Atlanta UnitedAtlanta United3451316-2528H B B B H
15DC UnitedDC United3451118-3626H B B B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego3419692363B H B T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3418972863H H T T B
3Los Angeles FCLos Angeles FC3417982560T T T B H
4Minnesota UnitedMinnesota United34161081758T B H T B
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC34151091055B H T T T
6Austin FCAustin FC3413813-847T B B T B
7FC DallasFC Dallas34111112-344T H T B T
8Portland TimbersPortland Timbers34111112-744B H H B B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3412517-1141B T T B H
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3411815-341B B T B T
11Colorado RapidsColorado Rapids3411815-1241T B H B H
12Houston DynamoHouston Dynamo3491015-1337B T B B H
13St. Louis CitySt. Louis City348818-1432T T B T H
14LA GalaxyLA Galaxy347918-2030B T B T T
15Sporting Kansas CitySporting Kansas City347720-2428B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow