Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Declan Drysdale 14 | |
![]() Ryan Colclough (Kiến tạo: Liam Mandeville) 29 | |
![]() Armando Dobra (Kiến tạo: Dilan Markanday) 44 | |
![]() Harvey Araujo 63 | |
![]() James Berry (Thay: Ryan Colclough) 65 | |
![]() Sol Solomon (Thay: Kieron Morris) 66 | |
![]() Sam Taylor (Thay: Omari Patrick) 66 | |
![]() Zak Bradshaw (Thay: Connor Wood) 66 | |
![]() Lee O'Connor (Thay: Cameron Norman) 66 | |
![]() Bailey Hobson (Thay: Armando Dobra) 75 | |
![]() Ryheem Sheckleford 77 | |
![]() Kane Drummond (Thay: Will Grigg) 82 | |
![]() Jamie Grimes (Thay: Harvey Araujo) 82 | |
![]() Kane Drummond (Kiến tạo: James Berry) 86 | |
![]() Sam Finley 88 | |
![]() Harvey Saunders 90+3' |
Thống kê trận đấu Chesterfield vs Tranmere Rovers


Diễn biến Chesterfield vs Tranmere Rovers

Thẻ vàng cho Harvey Saunders.

Thẻ vàng cho Sam Finley.
James Berry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kane Drummond đã ghi bàn!
Harvey Araujo rời sân và được thay thế bởi Jamie Grimes.
Will Grigg rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.

Thẻ vàng cho Ryheem Sheckleford.
Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi Bailey Hobson.
Cameron Norman rời sân và được thay thế bởi Lee O'Connor.
Connor Wood rời sân và được thay thế bởi Zak Bradshaw.
Omari Patrick rời sân và được thay thế bởi Sam Taylor.
Kieron Morris rời sân và được thay thế bởi Sol Solomon.
Ryan Colclough rời sân và được thay thế bởi James Berry.

Thẻ vàng cho Harvey Araujo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dilan Markanday đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Armando Dobra đã ghi bàn!
Liam Mandeville đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Colclough đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Tranmere Rovers
Chesterfield (4-2-3-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tyrone Williams (12), Harvey Araujo (6), Lewis Gordon (19), Liam Mandeville (7), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Armando Dobra (17), Ryan Colclough (11), Will Grigg (9)
Tranmere Rovers (4-4-2): Luke McGee (1), Cameron Norman (2), Declan Drysdale (35), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Kieron Morris (7), Chris Merrie (16), Sam Finley (17), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18), Harvey Saunders (19)


Thay người | |||
65’ | Ryan Colclough James Berry McNally | 66’ | Connor Wood Zak Bradshaw |
75’ | Armando Dobra Bailey Hobson | 66’ | Omari Patrick Sam Taylor |
82’ | Will Grigg Kane Drummond | 66’ | Kieron Morris Sol Solomon |
82’ | Harvey Araujo Jamie Grimes | 66’ | Cameron Norman Lee O`Connor |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Hobson | Reuben Egan | ||
Kane Drummond | Zak Bradshaw | ||
Ryan Boot | Josh Davison | ||
Branden Horton | Kristian Dennis | ||
Jamie Grimes | Sam Taylor | ||
James Berry McNally | Sol Solomon | ||
Connor Cook | Lee O`Connor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại