Thẻ vàng cho Vontae Daley-Campbell.
![]() Tom Naylor 3 | |
![]() Oliver Turton 29 | |
![]() Kelly N'Mai (Thay: Cole Stockton) 55 | |
![]() (og) Oliver Turton 62 | |
![]() James Berry (Thay: Liam Mandeville) 68 | |
![]() Ronan Darcy (Thay: Armando Dobra) 68 | |
![]() Benjamin Woodburn (Thay: Brandon Cooper) 70 | |
![]() Rosaire Longelo (Thay: Matt Butcher) 70 | |
![]() Benjamin Woodburn 82 | |
![]() Ronan Darcy 84 | |
![]() Josh Austerfield (Thay: Ossama Ashley) 88 | |
![]() Kyle McFadzean 90+2' | |
![]() Vontae Daley-Campbell 90+3' |
Thống kê trận đấu Chesterfield vs Salford City


Diễn biến Chesterfield vs Salford City


Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.
Ossama Ashley rời sân và được thay thế bởi Josh Austerfield.

V À A A O O O - Ronan Darcy đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Benjamin Woodburn.
Matt Butcher rời sân và được thay thế bởi Rosaire Longelo.
Brandon Cooper rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi Ronan Darcy.
Liam Mandeville rời sân và được thay thế bởi James Berry.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀU - Oliver Turton đưa bóng vào lưới nhà!
Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Kelly N'Mai.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Oliver Turton.

Thẻ vàng cho Tom Naylor.

Tom Naylor (Chesterfield) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi nghiêm trọng.
Cú sút không thành công. Brandon Cooper (Salford City) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi quá cao sau tình huống cố định.
Kadeem Harris (Salford City) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Phạm lỗi của Tom Naylor (Chesterfield).
Việt vị, Salford City. Daniel Udoh bị bắt lỗi việt vị.
Adebola Oluwo (Salford City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Salford City
Chesterfield (4-2-3-1): Zach Hemming (1), Vontae Daley-Campbell (20), Cheyenne Dunkley (22), Kyle McFadzean (6), Lewis Gordon (19), Tom Naylor (4), Ryan Stirk (8), Liam Mandeville (7), Dilan Markanday (24), Armando Dobra (17), Lee Bonis (10)
Salford City (3-1-4-2): Mark Howard (33), Brandon Cooper (15), Adebola Oluwo (22), Luke Garbutt (29), Matt Butcher (18), Kallum Cesay (21), Ollie Turton (6), Ossama Ashley (4), Kadeem Harris (14), Cole Stockton (9), Daniel Udoh (23)


Thay người | |||
68’ | Armando Dobra Ronan Darcy | 55’ | Cole Stockton Kelly N'Mai |
68’ | Liam Mandeville James Berry | 70’ | Brandon Cooper Ben Woodburn |
70’ | Matt Butcher Rosaire Longelo | ||
88’ | Ossama Ashley Josh Austerfield |
Cầu thủ dự bị | |||
Devan Tanton | MacKenzie Chapman | ||
Janoi Donacien | Ben Woodburn | ||
Adam Lewis | Kelly N'Mai | ||
John Fleck | Jay Bird | ||
Ronan Darcy | Tom Edwards | ||
James Berry | Josh Austerfield | ||
William Dickson | Rosaire Longelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại