Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ryheem Sheckleford (Thay: Janoi Donacien)
46 - Paddy Madden (Thay: Ryan Colclough)
70 - Armando Dobra
76 - Kane Drummond (Thay: Aribim Pepple)
85 - Jenson Metcalfe (Thay: Darren Oldaker)
85 - Branden Horton (Thay: Jack Sparkes)
90
- Jayden Stockley (Kiến tạo: Lorent Tolaj)
2 - Rekeem Harper
21 - Ryan Croasdale
45 - Mitchell Clark
51 - Tom Sang (Thay: Kyle John)
64 - Ronan Curtis (Thay: Jayden Stockley)
90 - George Byers (Thay: Rekeem Harper)
90 - Connor Hall
90+1'
Thống kê trận đấu Chesterfield vs Port Vale
Diễn biến Chesterfield vs Port Vale
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi George Byers.
Jayden Stockley rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
Jack Sparkes rời sân và được thay thế bởi Branden Horton.
Thẻ vàng cho Connor Hall.
Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi Jenson Metcalfe.
Aribim Pepple rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
V À A A O O O - Armando Dobra đã ghi bàn!
Ryan Colclough rời sân và được thay thế bởi Paddy Madden.
Kyle John rời sân và được thay thế bởi Tom Sang.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mitchell Clark nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Janoi Donacien rời sân và được thay thế bởi Ryheem Sheckleford.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.
Thẻ vàng cho Rekeem Harper.
Lorent Tolaj đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jayden Stockley đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Port Vale
Chesterfield (4-2-3-1): Max Thompson (1), Janoi Donacien (44), Kyle McFadzean (25), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Tom Naylor (4), Darren Oldaker (8), Ryan Colclough (11), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), Aribim Pepple (27)
Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Kyle John (24), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Mitchell Clark (2), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Ben Garrity (8), Jaheim Headley (33), Lorent Tolaj (19), Jayden Stockley (9)
Thay người | |||
46’ | Janoi Donacien Ryheem Sheckleford | 64’ | Kyle John Tom Sang |
70’ | Ryan Colclough Paddy Madden | 90’ | Rekeem Harper George Byers |
85’ | Darren Oldaker Jenson Metcalfe | 90’ | Jayden Stockley Ronan Curtis |
85’ | Aribim Pepple Kane Drummond | ||
90’ | Jack Sparkes Branden Horton |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Boot | Nathan Broome | ||
Ryheem Sheckleford | Ben Heneghan | ||
Branden Horton | George Byers | ||
John Fleck | Ronan Curtis | ||
Jenson Metcalfe | Tom Sang | ||
Kane Drummond | Rico Richards | ||
Paddy Madden | Jemiah Umolu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại