Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Liam Mandeville 31 | |
![]() Will Grigg (Kiến tạo: Liam Mandeville) 34 | |
![]() Will Dickson (Kiến tạo: Liam Mandeville) 43 | |
![]() Ryan Stirk 45+3' | |
![]() Cameron Evans (Thay: Cameron Antwi) 46 | |
![]() Courtney Baker-Richardson (Thay: Nathaniel Opoku) 61 | |
![]() Habeeb Ogunneye 65 | |
![]() Lee Bonis (Thay: Will Grigg) 66 | |
![]() Dilan Markanday (Thay: Liam Mandeville) 67 | |
![]() Ronan Darcy (Thay: Will Dickson) 67 | |
![]() Vontae Daley-Campbell (Thay: Devan Tanton) 67 | |
![]() John Fleck 77 | |
![]() Michael Spellman (Thay: Michael Reindorf) 78 | |
![]() Tom Naylor (Thay: John Fleck) 79 | |
![]() Michael Spellman (Kiến tạo: Kai Whitmore) 80 | |
![]() Michael Spellman 83 | |
![]() Ronan Darcy (Kiến tạo: Armando Dobra) 85 | |
![]() Dilan Markanday (Kiến tạo: Tom Naylor) 88 | |
![]() Ben Lloyd (Thay: Kai Whitmore) 89 |
Thống kê trận đấu Chesterfield vs Newport County


Diễn biến Chesterfield vs Newport County
Kai Whitmore rời sân và được thay thế bởi Ben Lloyd.
Tom Naylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dilan Markanday ghi bàn!
Armando Dobra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ronan Darcy ghi bàn!

Thẻ vàng cho Michael Spellman.
Kai Whitmore đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Spellman ghi bàn!
John Fleck rời sân và được thay thế bởi Tom Naylor.
Michael Reindorf rời sân và được thay thế bởi Michael Spellman.

Thẻ vàng cho John Fleck.
Devan Tanton rời sân và được thay thế bởi Vontae Daley-Campbell.
Will Dickson rời sân và được thay thế bởi Ronan Darcy.
Liam Mandeville rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.
Will Grigg rời sân và được thay thế bởi Lee Bonis.

Thẻ vàng cho Habeeb Ogunneye.
Nathaniel Opoku rời sân và được thay thế bởi Courtney Baker-Richardson.
Cameron Antwi rời sân và được thay thế bởi Cameron Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Newport County
Chesterfield (4-2-3-1): Zach Hemming (1), Devan Tanton (30), Cheyenne Dunkley (22), Jamie Grimes (5), Lewis Gordon (19), John Fleck (13), Ryan Stirk (8), Liam Mandeville (7), William Dickson (25), Armando Dobra (17), Will Grigg (9)
Newport County (4-3-3): Nikola Tzanev (1), Habeeb Ogunneye (22), Lee Thomas Jenkins (15), Matthew Baker (4), Thomas Davies (17), Kai Whitmore (14), Sammy Braybrooke (44), Cameron Antwi (11), Bobby Kamwa (7), Nathaniel Opoku (24), Michael Reindorf (23)


Thay người | |||
66’ | Will Grigg Lee Bonis | 46’ | Cameron Antwi Cameron Evans |
67’ | Devan Tanton Vontae Daley-Campbell | 61’ | Nathaniel Opoku Courtney Baker-Richardson |
67’ | Liam Mandeville Dilan Markanday | 78’ | Michael Reindorf Michael Spellman |
67’ | Will Dickson Ronan Darcy | 89’ | Kai Whitmore Ben Lloyd |
79’ | John Fleck Tom Naylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Vontae Daley-Campbell | Jordan Wright | ||
Adam Lewis | James Clarke | ||
Tom Naylor | Courtney Baker-Richardson | ||
Dilan Markanday | Ben Lloyd | ||
Ronan Darcy | Michael Spellman | ||
James Berry | Cameron Evans | ||
Lee Bonis | Anthony Driscoll-Glennon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại