Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rushian Hepburn-Murphy (Kiến tạo: Callum Paterson) 25 | |
Daniel Crowley 35 | |
Nathaniel Mendez-Laing 56 | |
Aaron Collins (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 63 | |
Will Grigg (Thay: Lee Bonis) 63 | |
Devan Tanton (Thay: Vontae Daley-Campbell) 63 | |
Armando Dobra 65 | |
Rushian Hepburn-Murphy 65 | |
Alex Gilbey 68 | |
William Collar (Thay: Daniel Crowley) 74 | |
Liam Mandeville (Thay: Dilan Markanday) 78 | |
Will Dickson (Thay: Ronan Darcy) 78 | |
Jonathan Leko (Thay: Rushian Hepburn-Murphy) 83 | |
Tom Naylor (Kiến tạo: Liam Mandeville) 86 | |
Adam Lewis (Thay: Armando Dobra) 90 |
Thống kê trận đấu Chesterfield vs MK Dons


Diễn biến Chesterfield vs MK Dons
Armando Dobra rời sân và anh được thay thế bởi Adam Lewis.
Liam Mandeville đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tom Naylor ghi bàn!
Rushian Hepburn-Murphy rời sân và anh được thay thế bởi Jonathan Leko.
Ronan Darcy rời sân và anh được thay thế bởi Will Dickson.
Dilan Markanday rời sân và anh được thay thế bởi Liam Mandeville.
Daniel Crowley rời sân và được thay thế bởi William Collar.
Thẻ vàng cho Alex Gilbey.
Thẻ vàng cho Rushian Hepburn-Murphy.
Thẻ vàng cho Armando Dobra.
Vontae Daley-Campbell rời sân và được thay thế bởi Devan Tanton.
Lee Bonis rời sân và được thay thế bởi Will Grigg.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Aaron Collins.
Thẻ vàng cho Nathaniel Mendez-Laing.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Daniel Crowley.
Callum Paterson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rushian Hepburn-Murphy ghi bàn!
V À A A A O O O Milton Keynes Dons ghi bàn.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs MK Dons
Chesterfield (4-2-3-1): Zach Hemming (1), Vontae Daley-Campbell (20), Cheyenne Dunkley (22), Kyle McFadzean (6), Lewis Gordon (19), John Fleck (13), Tom Naylor (4), Dilan Markanday (24), Ronan Darcy (27), Armando Dobra (17), Lee Bonis (10)
MK Dons (4-3-3): Craig MacGillivray (1), Connor Lemonheigh-Evans (24), Marvin Ekpiteta (21), Luke Offord (15), Aaron Nemane (16), Dan Crowley (7), Liam Kelly (6), Alex Gilbey (8), Rushian Hepburn-Murphy (29), Callum Paterson (13), Nathaniel Mendez-Laing (11)


| Thay người | |||
| 63’ | Vontae Daley-Campbell Devan Tanton | 63’ | Nathaniel Mendez-Laing Aaron Collins |
| 63’ | Lee Bonis Will Grigg | 74’ | Daniel Crowley Will Collar |
| 78’ | Dilan Markanday Liam Mandeville | 83’ | Rushian Hepburn-Murphy Jonathan Leko |
| 78’ | Ronan Darcy William Dickson | ||
| 90’ | Armando Dobra Adam Lewis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Boot | Connal Trueman | ||
Devan Tanton | Aaron Collins | ||
Jamie Grimes | Jonathan Leko | ||
Adam Lewis | Will Collar | ||
Liam Mandeville | Callum Tripp | ||
William Dickson | Chase Karalis Medwynter | ||
Will Grigg | Keon Lewis-Burgess | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 6 | 30 | B H H T H | |
| 2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 6 | 29 | H B B T B | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 14 | 28 | T T B H T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 11 | 28 | T H T T H | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 6 | 27 | T B T T T | |
| 6 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T H H H T | |
| 7 | 16 | 7 | 5 | 4 | 6 | 26 | H B B T H | |
| 8 | 16 | 8 | 2 | 6 | 4 | 26 | B B T T H | |
| 9 | 16 | 8 | 2 | 6 | 0 | 26 | B T T H B | |
| 10 | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | B T B H B | |
| 11 | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | T B H H H | |
| 12 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | B T B H H | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | T H T B H | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | 3 | 21 | T T H B T | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 1 | 20 | H B H T H | |
| 16 | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T H H B T | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | H T H H B | |
| 18 | 16 | 4 | 5 | 7 | -2 | 17 | T B H H T | |
| 19 | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | B B B B B | |
| 20 | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | H B T T H | |
| 21 | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | T T H B T | |
| 22 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | B B B B H | |
| 23 | 16 | 4 | 2 | 10 | -17 | 14 | H T T B B | |
| 24 | 16 | 3 | 2 | 11 | -12 | 11 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch