Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ellis Harrison 14 | |
![]() Callum Hendry (Kiến tạo: Liam Kelly) 18 | |
![]() Joe White (Kiến tạo: Joe Tomlinson) 44 | |
![]() Armando Dobra 45+2' | |
![]() Liam Mandeville 51 | |
![]() Luke Offord 58 | |
![]() Scott Hogan (Thay: Ellis Harrison) 64 | |
![]() Connor Lemonheigh-Evans (Thay: Callum Hendry) 64 | |
![]() Ryan Colclough (Thay: Kane Drummond) 65 | |
![]() Tom Carroll (Thay: Joe White) 72 | |
![]() Aaron Nemane 75 | |
![]() Darren Oldaker 76 | |
![]() Michael Jordan Williams (Thay: Liam Kelly) 80 | |
![]() Tim Akinola (Thay: Branden Horton) 84 | |
![]() Sam Sherring 90+1' | |
![]() Ryan Colclough 90+4' |
Thống kê trận đấu Chesterfield vs MK Dons


Diễn biến Chesterfield vs MK Dons

Thẻ vàng cho Ryan Colclough.

Thẻ vàng cho Sam Sherring.
Branden Horton rời sân và được thay thế bởi Tim Akinola.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Michael Jordan Williams.

V À A A O O O - Darren Oldaker ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aaron Nemane.
Joe White rời sân và được thay thế bởi Tom Carroll.
Kane Drummond rời sân và được thay thế bởi Ryan Colclough.
Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Scott Hogan.
Callum Hendry rời sân và được thay thế bởi Connor Lemonheigh-Evans.

Thẻ vàng cho Luke Offord.

Thẻ vàng cho Liam Mandeville.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Armando Dobra.
Joe Tomlinson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe White ghi bàn!
Liam Kelly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum Hendry ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ellis Harrison.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs MK Dons
Chesterfield (4-1-4-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tom Naylor (4), Jamie Grimes (5), Branden Horton (3), Darren Oldaker (8), Dilan Markanday (24), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), Bailey Hobson (15), Kane Drummond (31)
MK Dons (3-4-3): Tom McGill (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Sam Sherring (5), Aaron Nemane (16), Joe White (27), Liam Kelly (10), Joe Tomlinson (14), Ellis Harrison (9), Callum Hendry (22), Alex Gilbey (8)


Thay người | |||
65’ | Kane Drummond Ryan Colclough | 64’ | Callum Hendry Connor Lemonheigh-Evans |
84’ | Branden Horton Timothy Akinola | 64’ | Ellis Harrison Scott Hogan |
72’ | Joe White Tom Carroll | ||
80’ | Liam Kelly MJ Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Connor Cook | Craig MacGillivray | ||
Timothy Akinola | MJ Williams | ||
Ryan Boot | Brooklyn Ilunga | ||
Harvey Araujo | Connor Lemonheigh-Evans | ||
John Fleck | Tom Carroll | ||
Ryan Colclough | Scott Hogan | ||
James Berry McNally | Charlie Waller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại