Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Paul Cook
41 - Liam Mandeville (Thay: Janoi Donacien)
62 - Dylan Duffy (Thay: Michael Olakigbe)
69 - John Fleck (Thay: Jenson Metcalfe)
69 - Oliver Banks (Thay: Paddy Madden)
69 - Michael Jacobs (Thay: Darren Oldaker)
77 - Paddy Madden
83 - Dylan Duffy (Kiến tạo: Jack Sparkes)
87 - Armando Dobra
87 - Jack Sparkes
90
- Shilow Tracey
11 - Max Conway
22 - Max Sanders (Thay: Jack Powell)
71 - Omar Bogle (Thay: Shilow Tracey)
72 - Conor Thomas (Thay: Joel Tabiner)
77 - Matus Holicek
83 - Calum Agius (Thay: Matus Holicek)
90 - Ryan Cooney (Thay: Lewis Billington)
90 - Tom Lowery (Kiến tạo: Omar Bogle)
90+3'
Thống kê trận đấu Chesterfield vs Crewe Alexandra
Diễn biến Chesterfield vs Crewe Alexandra
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Omar Bogle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tom Lowery đã ghi bàn!
Lewis Billington rời sân và được thay thế bởi Ryan Cooney.
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Calum Agius.
Thẻ vàng cho Jack Sparkes.
Thẻ vàng cho Armando Dobra.
Jack Sparkes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dylan Duffy đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matus Holicek.
Thẻ vàng cho Paddy Madden.
Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi Michael Jacobs.
Joel Tabiner rời sân và được thay thế bởi Conor Thomas.
Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.
Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Max Sanders.
Paddy Madden rời sân và được thay thế bởi Oliver Banks.
Jenson Metcalfe rời sân và được thay thế bởi John Fleck.
Michael Olakigbe rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.
Janoi Donacien rời sân và được thay thế bởi Liam Mandeville.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Paul Cook.
V À A A O O O - Max Conway đã ghi bàn!
V À A A O O O - Shilow Tracey đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Crewe Alexandra
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Janoi Donacien (44), Ashley Palmer (21), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Jenson Metcalfe (26), Darren Oldaker (8), Michael Olakigbe (34), Paddy Madden (33), Armando Dobra (17), Aribim Pepple (27)
Crewe Alexandra (5-4-1): Filip Marschall (12), Lewis Billington (28), Connor O'Riordan (26), Zac Williams (4), Jamie Knight-Lebel (3), Max Conway (25), Matús Holícek (17), Jack Powell (23), Tom Lowery (30), Joel Tabiner (11), Shilow Tracey (10)
Thay người | |||
62’ | Janoi Donacien Liam Mandeville | 71’ | Jack Powell Max Sanders |
69’ | Jenson Metcalfe John Fleck | 72’ | Shilow Tracey Omar Bogle |
69’ | Paddy Madden Ollie | 77’ | Joel Tabiner Conor Thomas |
69’ | Michael Olakigbe Dylan Duffy | 90’ | Lewis Billington Ryan Cooney |
77’ | Darren Oldaker Michael Jacobs | 90’ | Matus Holicek Calum Agius |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Thompson | Tom Booth | ||
Tom Naylor | Ryan Cooney | ||
John Fleck | Max Sanders | ||
Ollie | Chris Long | ||
Liam Mandeville | Conor Thomas | ||
Michael Jacobs | Omar Bogle | ||
Dylan Duffy | Calum Agius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại