Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Charlie Barker 8 | |
![]() Harry McKirdy (Kiến tạo: Charlie Barker) 10 | |
![]() Armando Dobra 20 | |
![]() Ronan Darcy 20 | |
![]() (Pen) Harry McKirdy 36 | |
![]() Harry McKirdy 37 | |
![]() Geraldo Bajrami 45 | |
![]() Kyle Scott 49 | |
![]() Lewis Gordon 51 | |
![]() Armando Dobra 54 | |
![]() Dylan Duffy (Kiến tạo: Vontae Daley-Campbell) 56 | |
![]() Armando Dobra (Kiến tạo: Vontae Daley-Campbell) 58 | |
![]() Kabongo Tshimanga (Thay: Geraldo Bajrami) 61 | |
![]() Dion Pereira (Thay: Louie Watson) 61 | |
![]() Reece Brown (Thay: Ade Adeyemo) 61 | |
![]() Harry Forster (Thay: Danny Cashman) 66 | |
![]() Dilan Markanday (Thay: Dylan Duffy) 69 | |
![]() Tom Naylor (Thay: Matt Dibley-Dias) 69 | |
![]() Will Grigg (Thay: Ronan Darcy) 70 | |
![]() Max Anderson (Thay: Harry McKirdy) 76 | |
![]() Liam Mandeville (Thay: Vontae Daley-Campbell) 79 | |
![]() Adam Lewis (Thay: Armando Dobra) 84 | |
![]() Adam Lewis 90+4' |
Thống kê trận đấu Chesterfield vs Crawley Town


Diễn biến Chesterfield vs Crawley Town

Thẻ vàng cho Adam Lewis.
Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.
Vontae Daley-Campbell rời sân và được thay thế bởi Liam Mandeville.
Harry McKirdy rời sân và được thay thế bởi Max Anderson.
Ronan Darcy rời sân và được thay thế bởi Will Grigg.
Matt Dibley-Dias rời sân và được thay thế bởi Tom Naylor.
Dylan Duffy rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.
Danny Cashman rời sân và được thay thế bởi Harry Forster.
Ade Adeyemo rời sân và được thay thế bởi Reece Brown.
Louie Watson rời sân và được thay thế bởi Dion Pereira.
Geraldo Bajrami rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.
Vontae Daley-Campbell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Armando Dobra đã ghi bàn!
Vontae Daley-Campbell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dylan Duffy đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Armando Dobra.

Thẻ vàng cho Lewis Gordon.

Thẻ vàng cho Kyle Scott.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Crawley Town
Chesterfield (4-2-3-1): Zach Hemming (1), Vontae Daley-Campbell (20), Cheyenne Dunkley (22), Kyle McFadzean (6), Lewis Gordon (19), Matt Dibley-Dias (18), Ryan Stirk (8), Armando Dobra (17), Ronan Darcy (27), Dylan Duffy (11), Lee Bonis (10)
Crawley Town (3-5-2): Harvey Davies (1), Dion Conroy (3), Josh Flint (28), Charlie Barker (5), Ade Adeyemo (22), Kyle Michael Scott (17), Geraldo Bajrami (4), Louie Watson (27), Danny Cashman (18), Kaheim Dixon (24), Harry McKirdy (13)


Thay người | |||
69’ | Matt Dibley-Dias Tom Naylor | 61’ | Ade Adeyemo Reece Brown |
69’ | Dylan Duffy Dilan Markanday | 61’ | Geraldo Bajrami Kabongo Tshimanga |
70’ | Ronan Darcy Will Grigg | 61’ | Louie Watson Dion Pereira |
79’ | Vontae Daley-Campbell Liam Mandeville | 66’ | Danny Cashman Harry Forster |
84’ | Armando Dobra Adam Lewis | 76’ | Harry McKirdy Max Anderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Boot | Max Anderson | ||
Adam Lewis | Reece Brown | ||
Tom Naylor | Kabongo Tshimanga | ||
John Fleck | Jack Roles | ||
Liam Mandeville | Louis Flower | ||
Dilan Markanday | Dion Pereira | ||
Will Grigg | Harry Forster |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại