Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Chesterfield vs AFC Wimbledon hôm nay 21-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 21/12

Kết thúc

Chesterfield

Chesterfield

1 : 0

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 21/12/2024
Vòng 21 - Hạng 4 Anh
SMH Group Stadium
 
Armando Dobra (Kiến tạo: Liam Mandeville)
3
Sam Hutchinson
17
James Berry (Thay: Ryan Colclough)
34
Kane Drummond (Thay: Will Grigg)
65
John-Joe O'Toole
69
Romaine Sawyers (Thay: Sam Hutchinson)
71
Aron Sasu (Thay: Josh Kelly)
71
Oliver Banks
77
Darren Oldaker (Thay: Oliver Banks)
79
Branden Horton (Thay: Harvey Araujo)
79
Bailey Hobson (Thay: Armando Dobra)
79
Huseyin Biler (Thay: Isaac Ogundere)
84
Branden Horton
90+3'

Thống kê trận đấu Chesterfield vs AFC Wimbledon

số liệu thống kê
Chesterfield
Chesterfield
AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 36
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chesterfield vs AFC Wimbledon

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Branden Horton.

Thẻ vàng cho Branden Horton.

84'

Isaac Ogundere rời sân và được thay thế bởi Huseyin Biler.

79'

Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi Bailey Hobson.

79'

Harvey Araujo rời sân và được thay thế bởi Branden Horton.

79'

Oliver Banks rời sân và được thay thế bởi Darren Oldaker.

77' Thẻ vàng cho Oliver Banks.

Thẻ vàng cho Oliver Banks.

71'

Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.

71'

Sam Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Romaine Sawyers.

69' Thẻ vàng cho John-Joe O'Toole.

Thẻ vàng cho John-Joe O'Toole.

65'

Will Grigg rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34'

Ryan Colclough rời sân và được thay thế bởi James Berry.

17' Thẻ vàng cho Sam Hutchinson.

Thẻ vàng cho Sam Hutchinson.

3'

Liam Mandeville đã kiến tạo cho bàn thắng.

3' V À A A O O O - Armando Dobra ghi bàn!

V À A A O O O - Armando Dobra ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Chesterfield vs AFC Wimbledon

Chesterfield (4-1-4-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tom Naylor (4), Harvey Araujo (6), Jamie Grimes (5), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), Ryan Colclough (11), Will Grigg (9)

AFC Wimbledon (3-4-2-1): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), John-Joe O'Toole (5), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Sam Hutchinson (41), Alistair Smith (12), Mathew Stevens (14), Josh Kelly (10), Joe Pigott (39)

Chesterfield
Chesterfield
4-1-4-1
1
Max Thompson
2
Ryheem Sheckleford
4
Tom Naylor
6
Harvey Araujo
5
Jamie Grimes
28
Ollie
24
Dilan Markanday
7
Liam Mandeville
17
Armando Dobra
11
Ryan Colclough
9
Will Grigg
39
Joe Pigott
10
Josh Kelly
14
Mathew Stevens
12
Alistair Smith
41
Sam Hutchinson
7
James Tilley
11
Josh Neufville
6
Ryan Johnson
5
John-Joe O'Toole
33
Isaac Ogundere
1
Owen Goodman
AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
3-4-2-1
Thay người
34’
Ryan Colclough
James Berry McNally
71’
Josh Kelly
Aron Sasu
65’
Will Grigg
Kane Drummond
71’
Sam Hutchinson
Romaine Sawyers
79’
Armando Dobra
Bailey Hobson
84’
Isaac Ogundere
Huseyin Biler
79’
Harvey Araujo
Branden Horton
79’
Oliver Banks
Darren Oldaker
Cầu thủ dự bị
Ryan Boot
Lewis Ward
James Berry McNally
Huseyin Biler
Connor Cook
James Furlong
Kane Drummond
Riley Harbottle
Bailey Hobson
Aron Sasu
Branden Horton
Romaine Sawyers
Darren Oldaker
Morgan Williams

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
26/11 - 2022
Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Chesterfield

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây AFC Wimbledon

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow