Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tyler Walton 17 | |
John Fleck 23 | |
Shaun Whalley 24 | |
Tyler Walton (Kiến tạo: Isaac Heath) 26 | |
Devon Matthews 33 | |
James Berry 37 | |
Tom Naylor (Kiến tạo: James Berry) 45+4' | |
Janoi Donacien (Thay: Vontae Daley-Campbell) 46 | |
Lee Bonis (Kiến tạo: Dilan Markanday) 47 | |
Kyle McFadzean 55 | |
Joe Bauress (Thay: Liam Coyle) 61 | |
Ronan Darcy (Thay: Liam Mandeville) 61 | |
James Berry 62 | |
Charlie Caton (Thay: Shaun Whalley) 69 | |
Alex Henderson (Thay: Isaac Sinclair) 69 | |
Dylan Duffy (Thay: James Berry) 70 | |
Charlie Caton 76 | |
Josh Woods (Thay: Tyler Walton) 84 | |
Seamus Conneely (Thay: Conor Grant) 84 | |
Devan Tanton (Thay: Lewis Gordon) 86 | |
Adam Lewis (Thay: Dilan Markanday) 86 | |
Joe Bauress 88 | |
Donald Love 90+1' | |
Seamus Conneely 90+3' | |
(Pen) Lee Bonis 90+3' |
Thống kê trận đấu Chesterfield vs Accrington Stanley


Diễn biến Chesterfield vs Accrington Stanley
ANH ẤY BỎ LỠ - Lee Bonis thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Seamus Conneely.
Thẻ vàng cho Donald Love.
Thẻ vàng cho Joe Bauress.
Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.
Lewis Gordon rời sân và được thay thế bởi Devan Tanton.
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Seamus Conneely.
Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Josh Woods.
V À A A O O O - Charlie Caton đã ghi bàn!
James Berry rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.
Isaac Sinclair rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
Shaun Whalley rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.
V À A A O O O - James Berry đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Liam Mandeville rời sân và được thay thế bởi Ronan Darcy.
Liam Coyle rời sân và được thay thế bởi Joe Bauress.
Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.
Dilan Markanday đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lee Bonis ghi bàn!
Vontae Daley-Campbell rời sân và được thay thế bởi Janoi Donacien.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Accrington Stanley
Chesterfield (4-2-3-1): Zach Hemming (1), Vontae Daley-Campbell (20), Cheyenne Dunkley (22), Kyle McFadzean (6), Lewis Gordon (19), Tom Naylor (4), John Fleck (13), Liam Mandeville (7), Dilan Markanday (24), James Berry (28), Lee Bonis (10)
Accrington Stanley (3-4-2-1): Oliver Wright (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Donald Love (2), Conor Grant (4), Liam Coyle (6), Isaac Heath (30), Shaun Whalley (7), Isaac Sinclair (11), Tyler Walton (23)


| Thay người | |||
| 46’ | Vontae Daley-Campbell Janoi Donacien | 61’ | Liam Coyle Joe Bauress |
| 61’ | Liam Mandeville Ronan Darcy | 69’ | Isaac Sinclair Alex Henderson |
| 70’ | James Berry Dylan Duffy | 69’ | Shaun Whalley Charlie Caton |
| 86’ | Lewis Gordon Devan Tanton | 84’ | Conor Grant Seamus Conneely |
| 86’ | Dilan Markanday Adam Lewis | 84’ | Tyler Walton Josh Woods |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Boot | Michael Kelly | ||
Devan Tanton | Alex Henderson | ||
Janoi Donacien | Joe Bauress | ||
Adam Lewis | Charlie Caton | ||
Ronan Darcy | Charlie Brown | ||
Dylan Duffy | Seamus Conneely | ||
William Dickson | Josh Woods | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch