Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bertrand Fourrier 24 | |
![]() Robin Schouten 37 | |
![]() Moi Parra 41 | |
![]() Dani Martin (Thay: Tsvetomir Panov) 46 | |
![]() Georgi Lazarov (Thay: Nikolay Zlatev) 46 | |
![]() Zhivko Atanasov (Kiến tạo: Celso Sidney) 58 | |
![]() Faiz Mattoir (Thay: Nicolas Fontaine) 67 | |
![]() Bozhidar Tomovski (Thay: Robin Schouten) 67 | |
![]() Vasil Panayotov 70 | |
![]() Phellipe (Thay: Dimitar Tonev) 73 | |
![]() Valentine Ozornwafor (Thay: Moi Parra) 77 | |
![]() Stoyan Stoichkov (Thay: Klery Serber) 77 | |
![]() David Teles (Thay: Asen Chandarov) 80 | |
![]() Bertrand Fourrier 88 | |
![]() Aleksandar Dzhamov (Thay: Bertrand Fourrier) 88 | |
![]() Gustavo Franca (Thay: Joao Pedro) 90 | |
![]() Yanko Georgiev 90+3' |
Thống kê trận đấu Cherno More Varna vs Septemvri Sofia


Diễn biến Cherno More Varna vs Septemvri Sofia
Kiểm soát bóng: Cherno More Varna: 66%, Septemvri Sofia: 34%.
Septemvri Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Stoyan Stoichkov của Septemvri Sofia chặn đứng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Stoyan Stoichkov bị phạt vì đẩy Vasil Panayotov.
Kiểm soát bóng: Cherno More Varna: 66%, Septemvri Sofia: 34%.
Cú sút của Georgi Lazarov bị chặn lại.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.

Yanko Georgiev của Septemvri Sofia nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Yanko Georgiev của Septemvri Sofia là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
Yanko Georgiev của Septemvri Sofia chặn đứng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Joao Pedro rời sân để nhường chỗ cho Gustavo Franca trong một sự thay đổi chiến thuật.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Cherno More Varna: 66%, Septemvri Sofia: 34%.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Septemvri Sofia.
Cherno More Varna với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Cherno More Varna vs Septemvri Sofia
Cherno More Varna (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Asen Donchev (8), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Tsvetomir Panov (2), Vasil Panayotov (71), Asen Chandarov (10), Joao Pedro Costa Contreiras Martins (11), Dimitar Tonev (23), Nikolay Zlatev (39), Celso Sidney (77)
Septemvri Sofia (3-4-3): Yanko Georgiev (21), Robin Schouten (23), Hristov (4), Kubrat Onasci (13), Moises Parra Gutierrez (7), Victor Ayi Ochayi (6), Yoan Baurenski (5), Georgi Varbanov (27), Nicolas Paul Julien Fontaine (17), Bertrand Fourrier (9), Klery Serber (10)


Thay người | |||
46’ | Nikolay Zlatev Georgi Lazarov | 67’ | Robin Schouten Bozhidar Tomovski |
46’ | Tsvetomir Panov Dani Martin | 67’ | Nicolas Fontaine Faiz Mattoir |
73’ | Dimitar Tonev Phellipe | 77’ | Klery Serber Stoyan Stoichkov |
80’ | Asen Chandarov David Teles | 77’ | Moi Parra Valentine Ozornwafor |
90’ | Joao Pedro Gustavo Evaristo de Franca | 88’ | Bertrand Fourrier Aleksandar Dzhamov |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Tomov | Vladimir Ivanov | ||
Andreas Calcan | Bozhidar Tomovski | ||
Georgi Lazarov | Borislav Rumenov Marinov | ||
Gustavo Evaristo de Franca | Aleksandar Dzhamov | ||
David Teles | Stoyan Stoichkov | ||
Dani Martin | Marcel Bibishkov | ||
Martin Milushev | Valentine Ozornwafor | ||
Rosen Stefanov | Ali Aruna | ||
Phellipe | Faiz Mattoir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 21 | H T H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 0 | 19 | H T H B T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | T T B H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -1 | 13 | B H T H T |
8 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 2 | 12 | H B B H H |
9 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -9 | 11 | T T T B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | H B T B B |
13 | ![]() | 10 | 1 | 6 | 3 | -1 | 9 | H T B H H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B H B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | B B T B B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại