Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Reyan Daskalov (VAR check) 13 | |
Ryan Bidounga 19 | |
Bojidar Katsarov 42 | |
Dzhuneyt Ali (Thay: Patrik-Gabriel Galchev) 45 | |
Ryan Bidounga 45+5' | |
Erol Dost (Thay: Luann) 46 | |
Angel Lyaskov 58 | |
Phellipe (Thay: Gustavo Franca) 59 | |
Andreias Calcan (Thay: Nikolay Zlatev) 59 | |
Georgi Minchev (Thay: Spas Delev) 61 | |
Diego Raposo (Thay: Caue Caruso) 61 | |
Martin Milushev (Thay: Joao Pedro) 64 | |
Georgi Lazarov (Thay: Vasil Panayotov) 74 | |
Octavio (Thay: Krasimir Stanoev) 75 | |
Reyan Daskalov 86 |
Thống kê trận đấu Cherno More Varna vs PFC Lokomotiv Sofia 1929


Diễn biến Cherno More Varna vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Kiểm soát bóng: Cherno More Varna: 63%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 37%.
Phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Andreias Calcan đánh đầu về phía khung thành, nhưng Martin Velichkov đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Asen Donchev thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Martin Velichkov của PFC Lokomotiv Sofia 1929 cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Cherno More Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cherno More Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Martin Velichkov bắt bóng an toàn khi anh ta lao ra và bắt gọn bóng.
Bojidar Katsarov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Cherno More Varna: 63%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 37%.
Cherno More Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Một cú sút của Phellipe bị chặn lại.
Phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Cherno More Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cherno More Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cherno More Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Sadio Dembele giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cherno More Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Reyan Daskalov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Andreias Calcan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Cherno More Varna vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Cherno More Varna (4-4-2): Kristian Tomov (81), Asen Donchev (8), Rosen Stefanov (4), Vlatko Drobarov (28), Dani Martin (15), Joao Pedro Costa Contreiras Martins (11), Vasil Panayotov (71), Asen Chandarov (10), Nikolay Zlatev (39), Gustavo Evaristo de Franca (9), Celso Sidney (77)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-5-2): Martin Velichkov (99), Sadio Dembele (4), Bozhidar Katsarov (44), Ryan Bidounga (91), Patrick-Gabriel Galchev (27), Reyan Daskalov (22), Krasimir Stanoev (31), Luann (8), Angel Lyaskov (14), Caue Caruso (77), Spas Delev (7)


| Thay người | |||
| 59’ | Nikolay Zlatev Andreas Calcan | 45’ | Patrik-Gabriel Galchev Dzhuneyt Ali |
| 59’ | Gustavo Franca Phellipe | 46’ | Luann Erol Dost |
| 64’ | Joao Pedro Martin Milushev | 61’ | Spas Delev Georgi Minchev |
| 74’ | Vasil Panayotov Georgi Lazarov | 61’ | Caue Caruso Diego Henrique Oliveira Raposo |
| 75’ | Krasimir Stanoev Octavio | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Plamen Ivanov Iliev | Aleksandar Lyubenov | ||
Andreas Calcan | Georgi Minchev | ||
Berk Beyhan | Dzhuneyt Ali | ||
Georgi Lazarov | Diego Henrique Oliveira Raposo | ||
David Teles | Erol Dost | ||
Joao Vitor Rodrigues Bandaro | Kristian Chachev | ||
Martin Milushev | Krasimir Miloshev | ||
Weslen Junior Faustino de Melo | Messie Biatoumoussoka | ||
Phellipe | Octavio | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 35 | T T T T B | |
| 2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T T H B B | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 1 | 27 | T H T H T | |
| 4 | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | B H H T B | |
| 5 | 16 | 6 | 7 | 3 | 8 | 25 | T T T T T | |
| 6 | 14 | 6 | 6 | 2 | 12 | 24 | H H B H B | |
| 7 | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 21 | B B T H T | |
| 8 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | B H T B T | |
| 9 | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B H B T T | |
| 10 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | T H H T T | |
| 11 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | T H B T B | |
| 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | H B B B H | |
| 14 | 15 | 4 | 2 | 9 | -10 | 14 | H T B B T | |
| 15 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | B H H B B | |
| 16 | 15 | 3 | 1 | 11 | -12 | 10 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch