Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Celso Sidney 22 | |
Borislav Rupanov (Thay: Aldair) 46 | |
Mustapha Sangare (Kiến tạo: Mazire Soula) 55 | |
Asen Donchev 59 | |
Rosen Stefanov (Thay: Joao Pedro) 62 | |
Everton Bala (Thay: Marin Petkov) 62 | |
Mustapha Sangare (Kiến tạo: Borislav Rupanov) 65 | |
Phellipe (Thay: Vasil Panayotov) 68 | |
Nikolay Zlatev (Thay: Celso Sidney) 69 | |
Dani Martin (Thay: Tsvetomir Panov) 69 | |
Rildo (Thay: Mazire Soula) 79 | |
Georgi Kostadinov (Thay: Mustapha Sangare) 79 | |
Andreias Calcan (Thay: Vlatko Drobarov) 81 | |
Svetoslav Vutsov 85 | |
Oliver Kamdem (Thay: Radoslav Kirilov) 85 | |
Borislav Rupanov (Kiến tạo: Rildo) 90 |
Thống kê trận đấu Cherno More Varna vs Levski Sofia


Diễn biến Cherno More Varna vs Levski Sofia
Kiểm soát bóng: Cherno More Varna: 51%, Levski Sofia: 49%.
Georgi Lazarov đánh đầu về phía khung thành, nhưng Svetoslav Vutsov đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Rosen Stefanov tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Đường chuyền của Andreias Calcan từ Cherno More Varna đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Akram Bouras từ Levski Sofia chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Nikolay Zlatev thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Maicon từ Levski Sofia chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Phát bóng lên cho Cherno More Varna.
Borislav Rupanov không tìm được khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Svetoslav Vutsov từ Levski Sofia chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Maicon từ Levski Sofia chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tsunami thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Rildo đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Cherno More Varna vs Levski Sofia
Cherno More Varna (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Asen Donchev (8), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Tsvetomir Panov (2), David Teles (24), Vasil Panayotov (71), Joao Pedro Costa Contreiras Martins (11), Asen Chandarov (10), Celso Sidney (77), Georgi Lazarov (19)
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Aldair (21), Kristian Dimitrov (50), Tsunami (6), Maicon (3), Gasper Trdin (18), Akram Bouras (47), Marin Petkov (88), Mazire Soula (22), Radoslav Kirilov (99), Mustapha Sangare (12)


| Thay người | |||
| 62’ | Joao Pedro Rosen Stefanov | 46’ | Aldair Borislav Rupanov |
| 68’ | Vasil Panayotov Phellipe | 62’ | Marin Petkov Bala |
| 69’ | Tsvetomir Panov Dani Martin | 79’ | Mazire Soula Rildo Goncalves |
| 69’ | Celso Sidney Nikolay Zlatev | 79’ | Mustapha Sangare Georgi Kostadinov |
| 81’ | Vlatko Drobarov Andreas Calcan | 85’ | Radoslav Kirilov Oliver Kamdem |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Tomov | Martin Lukov | ||
Andreas Calcan | Christian Makoun | ||
Dani Martin | Asen Ivanov Mitkov | ||
Martin Milushev | Bala | ||
Nikolay Zlatev | Nikola Serafimov | ||
Rosen Stefanov | Rildo Goncalves | ||
Phellipe | Georgi Kostadinov | ||
Gustavo Evaristo de Franca | Oliver Kamdem | ||
Nikolay Kostadinov | Borislav Rupanov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Thành tích gần đây Levski Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 38 | T T T B T | |
| 2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T T H B B | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 1 | 28 | H T H T H | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H B H B T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | B H H T B | |
| 6 | 16 | 6 | 7 | 3 | 8 | 25 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B T H T B | |
| 9 | 17 | 4 | 8 | 5 | 1 | 20 | H T B T H | |
| 10 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T T H | |
| 11 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | T H B T B | |
| 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | H B B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T B B T B | |
| 15 | 16 | 3 | 4 | 9 | -18 | 13 | H H B B B | |
| 16 | 16 | 3 | 2 | 11 | -12 | 11 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch