Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pylyp Budkivsky 23 | |
![]() Artur Avagimyan (Thay: Francis Momoh) 46 | |
![]() Oleksandr Kapliyenko (Thay: Hajdin Salihu) 46 | |
![]() (og) Roman Vantukh 47 | |
![]() Oleksandr Kapliyenko 57 | |
![]() Yevhenii Kucherenko 59 | |
![]() Denys Antyukh (Thay: Tymur Korablin) 60 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Dmytro Topalov) 60 | |
![]() Pylyp Budkivsky 61 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Muharrem Jashari) 65 | |
![]() Volodymyr Bilotserkovets (Thay: Artem Slesar) 69 | |
![]() Bogdan Kushnirenko (Thay: Vyacheslav Tankovskyi) 86 | |
![]() Bogdan Kushnirenko 87 | |
![]() Andriy Matkevych (Thay: Petar Micin) 88 |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Zorya

Diễn biến Cherkasy vs Zorya
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Andriy Matkevych.

Thẻ vàng cho Bogdan Kushnirenko.
Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kushnirenko.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Bilotserkovets.
Muharrem Jashari rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.

V À A A O O O - Pylyp Budkivsky ghi bàn!
Dmytro Topalov rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.
Tymur Korablin rời sân và được thay thế bởi Denys Antyukh.

Thẻ vàng cho Yevhenii Kucherenko.

Thẻ vàng cho Oleksandr Drambaev.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Roman Vantukh đưa bóng vào lưới nhà!
Hajdin Salihu rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kapliyenko.
Francis Momoh rời sân và được thay thế bởi Artur Avagimyan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pylyp Budkivsky.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Zorya
Cherkasy (4-1-4-1): Yevhenii Kucherenko (21), Nazariy Muravskyi (34), Hajdin Salihu (5), Ajdi Dajko (4), Alexander Drambayev (14), Viacheslav Tankovskyi (6), Dmytro Topalov (23), Muharrem Jashari (15), Olivier Thill (1), Gennadiy Pasich (11), Francis Momoh (22)
Zorya (4-1-2-3): Oleksandr Saputin (1), Zan Trontelj (32), Jakov Basic (21), Jordan (55), Roman Vantukh (47), Dejan Popara (6), Petar Micin (22), Timur Korablin (97), Artem Slesar (9), Pylyp Budkivskyi (28), Oleksandr Yatsyk (5)

Thay người | |||
46’ | Hajdin Salihu Oleksandr Kapliyenko | 60’ | Tymur Korablin Denys Antiukh |
46’ | Francis Momoh Artur Avagimyan | 69’ | Artem Slesar Vladimir Belotserkovets |
60’ | Dmytro Topalov Vladyslav Naumets | 88’ | Petar Micin Andrii Matkevych |
65’ | Muharrem Jashari Beni Makouana | ||
86’ | Vyacheslav Tankovskyi Bogdan Kushnirenko |
Cầu thủ dự bị | |||
German Penkov | Mykyta Turbaievskyi | ||
Kirill Samoylenko | Dmitry Mazapura | ||
Oleksandr Kapliyenko | Yevheniy Pysarenko | ||
Bogdan Kushnirenko | Andrii Matkevych | ||
Vitaliy Boyko | Vladimir Belotserkovets | ||
Artur Avagimyan | Denys Antiukh | ||
Vladyslav Naumets | Artyom Marinovskyj | ||
Shota Nonikashvili | |||
Mark Osei Assinor | |||
Jewison Bennette | |||
Beni Makouana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại