Vitaliy Boyko rời sân và được thay thế bởi Danyil Checher.
- Nazarii Muravskyi
43 - Artur Ryabov (Thay: Roman Didyk)
52 - Francis Momoh (Thay: Mark Assinor)
52 - Shota Nonikashvili
58 - Prosper Obah (Thay: Eynel Soares)
63 - Danylo Kravchuk (Thay: Shota Nonikashvili)
76 - Nazarii Muravskyi
81
- Vitaliy Boyko (Kiến tạo: Igor Kharatin)
3 - Maksym Smiyan
38 - Igor Kharatin
45 - Vladyslav Sharay
45+2' - Denys Ndukve
62 - Valeri Kucherov (Thay: Giorgi Kutsia)
64 - Dmytro Klyots (Thay: Igor Kharatin)
64 - Denys Ndukve
65 - Roman Goncharenko
65 - Denys Ndukve (Kiến tạo: Vladyslav Sharay)
69 - Wesley Moreira (Thay: Vladyslav Sharay)
79 - Alagie Wally (Thay: Denys Ndukve)
79 - Valeri Kucherov
83 - Danyil Checher (Thay: Vitaliy Boyko)
90
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Veres Rivne
Diễn biến Cherkasy vs Veres Rivne
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Valeri Kucherov.
ANH ẤY RỜI SÂN! - Nazarii Muravskyi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Alagie Wally.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Wesley Moreira.
Shota Nonikashvili rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.
Vladyslav Sharay đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denys Ndukve đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Roman Goncharenko.
Thẻ vàng cho Denys Ndukve.
Igor Kharatin rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Prosper Obah.
Thẻ vàng cho Denys Ndukve.
Thẻ vàng cho Shota Nonikashvili.
Mark Assinor rời sân và được thay thế bởi Francis Momoh.
Roman Didyk rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Vladyslav Sharay.
Thẻ vàng cho Igor Kharatin.
Thẻ vàng cho Nazarii Muravskyi.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Maksym Smiyan.
Igor Kharatin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Vitaliy Boyko đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Veres Rivne
Cherkasy (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (1), Gennadiy Pasich (11), Denys Kuzyk (17), Roman Didyk (29), Nazariy Muravskyi (34), Ajdi Dajko (4), Jewison Bennette (27), Viacheslav Tankovskyi (6), Mark Osei Assinor (90), Shota Nonikashvili (5), Eynel Soares (7)
Veres Rivne (4-2-3-1): Valentyn Horokh (91), Konstantinos Stamoulis (22), Maksym Smiyan (2), Igor Kharatin (14), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Vitaliy Boyko (18), Kai Cipot (4), Denys Ndukve (30), Giorgi Kutsia (6), Vladyslav Sharay (77)
Thay người | |||
52’ | Mark Assinor Francis Momoh | 64’ | Igor Kharatin Dmytro Klyots |
52’ | Roman Didyk Artur Ryabov | 64’ | Giorgi Kutsia Valeriy Kucherov |
63’ | Eynel Soares Prosper Obah | 79’ | Denys Ndukve Alagie Wally |
76’ | Shota Nonikashvili Danylo Kravchuk | 79’ | Vladyslav Sharay Wesley Pomba |
90’ | Vitaliy Boyko Danyil Checher |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksey Palamarchuk | Stefaniuk Pavlo | ||
Kirill Samoylenko | Serhii Sten | ||
Danylo Kravchuk | Mikhaylo Protasevych | ||
Mark Podolyak | Danyil Checher | ||
Prosper Obah | Dmytro Godya | ||
Yaroslav Kysil | Alagie Wally | ||
Oleksandr Kapliyenko | Ignat Pushkutsa | ||
Artur Avagimyan | Dmytro Klyots | ||
Bogdan Kushnirenko | Valeriy Kucherov | ||
Francis Momoh | Andriy Kozhukhar | ||
Oleh Horin | Samuel Nongoh | ||
Artur Ryabov | Wesley Pomba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T | |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
3 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T | |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T | |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T | |
6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H B T T | |
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T T B | |
8 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T T B | |
9 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H | |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B | |
11 | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B | |
12 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B | |
13 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B B T | |
14 | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | B H H H | |
15 | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B | |
16 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại