Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vitaliy Roman 49 | |
![]() Ilya Kvasnytsya 51 | |
![]() Vitaliy Boyko (Thay: Denys Oliynyk) 60 | |
![]() Francis Momoh (Thay: Mark Assinor) 60 | |
![]() Vitaliy Boyko 61 | |
![]() Olivier Thill (Kiến tạo: Muharrem Jashari) 73 | |
![]() Klayver (Thay: Yaroslav Karabin) 76 | |
![]() Olivier Thill 79 | |
![]() Gennadiy Pasich (Kiến tạo: Illia Putria) 82 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Mollo Bessala) 83 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Mollo Bessala) 85 | |
![]() Arad Bar (Thay: Olivier Thill) 90 | |
![]() (Pen) Muharrem Jashari 90+6' |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Rukh Lviv

Diễn biến Cherkasy vs Rukh Lviv

V À A A O O O - Muharrem Jashari từ LNZ Cherkasy đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Olivier Thill rời sân và được thay thế bởi Arad Bar.
Mollo Bessala rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.
Illia Putria đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gennadiy Pasich đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Olivier Thill.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Klayver.
Muharrem Jashari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Olivier Thill ghi bàn!
Denys Oliynyk rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Boyko.
Mark Assinor rời sân và được thay thế bởi Francis Momoh.

V À A A O O O - Ilya Kvasnytsya ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vitaliy Roman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Rukh Lviv
Cherkasy (4-3-3): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Nazariy Muravskyi (34), Ajdi Dajko (4), Olivier Thill (1), Muharrem Jashari (15), Denys Oliynyk (16), Gennady Pasich (11), Mark Osei Assinor (90), Mollo Bessala (20)
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Vasyl Runic (11), Vitaliy Ruslanovych (4), Roman Didyk (29), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Ostap Prytula (10), Oleg Fedor (71), Yaroslav Karabin (8), Igor Krasnopir (95)

Thay người | |||
60’ | Mark Assinor Francis Momoh | 76’ | Yaroslav Karabin Klayver |
60’ | Denys Oliynyk Vitaliy Boyko | ||
83’ | Mollo Bessala Vladyslav Naumets | ||
90’ | Olivier Thill Bar Arad |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Momoh | Svyatoslav Vanivskyi | ||
Matej Angelov | Klayver | ||
German Penkov | Vladislav Semotyuk | ||
Kirill Samoylenko | Nazar Rusyak | ||
Petro Stasyuk | Oleksiy Tovarnytskyi | ||
Denys Norenkov | Muhammad Jurabaev | ||
Vitaliy Boyko | Ivan Denysov | ||
Bar Arad | |||
Vladyslav Naumets |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại