Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matej Angelov 59 | |
![]() Ivan Kogut 65 | |
![]() Ivan Kogut (Thay: Mykola Kogut) 65 | |
![]() Arad Bar (Thay: Matej Angelov) 70 | |
![]() Muharrem Jashari 72 | |
![]() Taras Galas (Thay: Oleg Synytsia) 73 | |
![]() Ernest Astakhov (Thay: Vladyslav Voitsekhovsky) 73 | |
![]() Danylo Kolesnyk (Thay: Danyil Sukhoruchko) 73 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Denys Oliynyk) 80 | |
![]() Ernest Astakhov (Thay: Vladyslav Voitsekhovsky) 83 | |
![]() Mollo Bessala (Thay: Olivier Thill) 87 | |
![]() Mark Assinor 90+3' |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Livyi Bereg
Diễn biến Cherkasy vs Livyi Bereg

V À A A O O O - Mark Assinor ghi bàn!
Olivier Thill rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.
Denys Oliynyk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.
Vladyslav Voitsekhovsky rời sân và được thay thế bởi Ernest Astakhov.
Danyil Sukhoruchko rời sân và được thay thế bởi Danylo Kolesnyk.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.

Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.
Matej Angelov rời sân và được thay thế bởi Arad Bar.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Ivan Kogut.

Thẻ vàng cho Matej Angelov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Livyi Bereg
Cherkasy (4-3-3): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Ajdi Dajko (4), Hajdin Salihu (5), Gennady Pasich (11), Muharrem Jashari (15), Matej Angelov (6), Olivier Thill (1), Denys Oliynyk (16), Mark Osei Assinor (90), Eynel Soares (7)
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Valerii Samar (5), Oleksandr Dudarenko (3), Yevhen Banada (44), Ruslan Dedukh (18), Vladyslav Voytsekhovskyi (11), Oleg Synytsia (96), Mykola Kogut (19), Danyil Sukhoruchko (21)
Thay người | |||
70’ | Matej Angelov Bar Arad | 65’ | Mykola Kogut Ivan Kogut |
80’ | Denys Oliynyk Vladyslav Naumets | 73’ | Danyil Sukhoruchko Danylo Kolesnyk |
87’ | Olivier Thill Mollo Bessala | 73’ | Oleg Synytsia Taras Galas |
83’ | Vladyslav Voitsekhovsky Ernest Astakhov |
Cầu thủ dự bị | |||
German Penkov | Vadym Stashkiv | ||
Bar Arad | Danylo Kolesnyk | ||
Mollo Bessala | Oleksiy Lytovchenko | ||
Vladyslav Naumets | Ivan Kogut | ||
Nazariy Muravskyi | Sergiy Kosovskyi | ||
Vitaliy Boyko | Taras Galas | ||
Petro Stasyuk | Sidnney | ||
Kirill Samoylenko | Dmytro Semenov | ||
Ernest Astakhov | |||
Dmytro Fastov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại