Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Artur Ryabov 18 | |
![]() Muharrem Jashari 27 | |
![]() Ante Bekavac 30 | |
![]() Carlos Paraco 40 | |
![]() Eynel Soares (Thay: Jewison Bennette) 46 | |
![]() Artur Mykytyshyn 53 | |
![]() Vyacheslav Tankovskyi (Thay: Yevgeniy Pastukh) 66 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Carlos Paraco) 78 | |
![]() Danylo Kravchuk (Thay: Eynel Soares) 78 |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Kryvbas

Diễn biến Cherkasy vs Kryvbas

V À A A A O O O L LNZ Cherkasy ghi bàn.
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.
Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Yevgeniy Pastukh rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Tankovskyi.
Artur Mykytyshyn đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Jewison Bennette rời sân và được thay thế bởi Eynel Soares.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Carlos Paraco.

Thẻ vàng cho Ante Bekavac.

Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

Thẻ vàng cho Artur Ryabov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Kryvbas
Cherkasy (4-1-2-3): Aleksey Palamarchuk (12), Gennadiy Pasich (11), Roman Didyk (29), Oleh Horin (25), Denys Kuzyk (17), Artur Ryabov (16), Yevgeniy Pastukh (19), Muharrem Jashari (10), Jewison Bennette (27), Mark Osei Assinor (90), Prosper Obah (8)
Kryvbas (4-1-4-1): Oleksandr Kemkin (12), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Ante Bekavac (5), Andrusw Araujo (27), Artur Mykytyshyn (10), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)

Thay người | |||
46’ | Danylo Kravchuk Eynel Soares | 78’ | Carlos Paraco Noha Ndombasi |
66’ | Yevgeniy Pastukh Viacheslav Tankovskyi | ||
78’ | Eynel Soares Danylo Kravchuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Dmitriy Ledviy | Bogdan Khoma | ||
Ajdi Dajko | Jose Flores | ||
Kirill Samoylenko | Volodymyr Makhankov | ||
Oleksandr Kapliyenko | Mayken Gonzalez | ||
Danylo Kravchuk | Oleksandr Kamenskyi | ||
Yaroslav Kysil | Bar Lin | ||
Nazariy Muravskyi | Volodymyr Mulyk | ||
Shota Nonikashvili | Noha Ndombasi | ||
Mark Podolyak | Carlos Rojas | ||
Eynel Soares | Yaroslav Shevchenko | ||
Viacheslav Tankovskyi | Thiago Borges |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H T T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H T B |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T H B H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | T H T B H | |
14 | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | T B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại