Thứ Hai, 20/10/2025
Artur Ryabov
18
Muharrem Jashari
27
Ante Bekavac
30
Carlos Paraco
40
Eynel Soares (Thay: Jewison Bennette)
46
Artur Mykytyshyn
53
Vyacheslav Tankovskyi (Thay: Yevgeniy Pastukh)
66
Noha Ndombasi (Thay: Carlos Paraco)
78
Danylo Kravchuk (Thay: Eynel Soares)
78

Thống kê trận đấu Cherkasy vs Kryvbas

số liệu thống kê
Cherkasy
Cherkasy
Kryvbas
Kryvbas
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cherkasy vs Kryvbas

Tất cả (14)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

80' V À A A A O O O L LNZ Cherkasy ghi bàn.

V À A A A O O O L LNZ Cherkasy ghi bàn.

78'

Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.

78'

Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.

66'

Yevgeniy Pastukh rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Tankovskyi.

53'

Artur Mykytyshyn đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

46'

Jewison Bennette rời sân và được thay thế bởi Eynel Soares.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Carlos Paraco.

Thẻ vàng cho Carlos Paraco.

30' Thẻ vàng cho Ante Bekavac.

Thẻ vàng cho Ante Bekavac.

27' Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

18' Thẻ vàng cho Artur Ryabov.

Thẻ vàng cho Artur Ryabov.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cherkasy vs Kryvbas

Cherkasy (4-1-2-3): Aleksey Palamarchuk (12), Gennadiy Pasich (11), Roman Didyk (29), Oleh Horin (25), Denys Kuzyk (17), Artur Ryabov (16), Yevgeniy Pastukh (19), Muharrem Jashari (10), Jewison Bennette (27), Mark Osei Assinor (90), Prosper Obah (8)

Kryvbas (4-1-4-1): Oleksandr Kemkin (12), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Ante Bekavac (5), Andrusw Araujo (27), Artur Mykytyshyn (10), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)

Cherkasy
Cherkasy
4-1-2-3
12
Aleksey Palamarchuk
11
Gennadiy Pasich
29
Roman Didyk
25
Oleh Horin
17
Denys Kuzyk
16
Artur Ryabov
19
Yevgeniy Pastukh
10
Muharrem Jashari
27
Jewison Bennette
90
Mark Osei Assinor
8
Prosper Obah
9
Carlos Paraco
7
Gleiker Mendoza
11
Yegor Tverdokhlib
94
Maksym Zaderaka
10
Artur Mykytyshyn
27
Andrusw Araujo
5
Ante Bekavac
4
Volodymyr Vilivald
6
Bakary Konate
2
Jan Jurcec
12
Oleksandr Kemkin
Kryvbas
Kryvbas
4-1-4-1
Thay người
46’
Danylo Kravchuk
Eynel Soares
78’
Carlos Paraco
Noha Ndombasi
66’
Yevgeniy Pastukh
Viacheslav Tankovskyi
78’
Eynel Soares
Danylo Kravchuk
Cầu thủ dự bị
Dmitriy Ledviy
Bogdan Khoma
Ajdi Dajko
Jose Flores
Kirill Samoylenko
Volodymyr Makhankov
Oleksandr Kapliyenko
Mayken Gonzalez
Danylo Kravchuk
Oleksandr Kamenskyi
Yaroslav Kysil
Bar Lin
Nazariy Muravskyi
Volodymyr Mulyk
Shota Nonikashvili
Noha Ndombasi
Mark Podolyak
Carlos Rojas
Eynel Soares
Yaroslav Shevchenko
Viacheslav Tankovskyi
Thiago Borges

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
13/08 - 2023
23/02 - 2024
26/10 - 2024
26/04 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Cherkasy

VĐQG Ukraine
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
VĐQG Ukraine
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
VĐQG Ukraine
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
18/08 - 2025
H1: 1-2
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KryvbasKryvbas9612619B T H T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk9531718H T T B H
3Dynamo KyivDynamo Kyiv94501117H H H H H
4CherkasyCherkasy9522317B T H T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr9513616T T T T H
6Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka9423114T H B B B
8FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv9342013H B H H T
9ZoryaZorya9333112B B H T H
10KarpatyKarpaty9252011H T H T B
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne9234-39T H B H H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya9225-68T H T B H
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi9207-66T B B B T
15Rukh LvivRukh Lviv9207-116B B B T B
16SC PoltavaSC Poltava9117-134H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow