Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Maksym Lunyov.
- Mollo Bessala (Thay: Eynel Soares)
23 - Illia Putria
34 - Vyacheslav Tankovskyi
55 - Muharrem Jashari
70 - Hajdin Salihu (Thay: Nazarii Muravskyi)
75 - Oleksandr Drambaev (Thay: Oleksandr Kapliyenko)
75 - Shota Nonikashvili (Thay: Vyacheslav Tankovskyi)
80 - Olivier Thill
84
- Andriy Ponedelnik
9 - Clement Ikenna (Thay: Andriy Ponedelnik)
46 - Bakary Konate (Thay: Hrvoje Ilic)
64 - Artur Mykytyshyn
71 - Noha Ndombasi (Thay: Artur Mykytyshyn)
73 - Maksym Lunyov (Thay: Yegor Tverdokhlib)
86
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Kryvbas
Diễn biến Cherkasy vs Kryvbas
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Olivier Thill.
Thẻ vàng cho [player1].
Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.
Oleksandr Kapliyenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Drambaev.
Nazarii Muravskyi rời sân và được thay thế bởi Hajdin Salihu.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Thẻ vàng cho Artur Mykytyshyn.
Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.
Hrvoje Ilic rời sân và được thay thế bởi Bakary Konate.
Thẻ vàng cho Vyacheslav Tankovskyi.
Andriy Ponedelnik rời sân và được thay thế bởi Clement Ikenna.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Illia Putria.
Thẻ vàng cho [player1].
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.
Thẻ vàng cho Andriy Ponedelnik.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Kryvbas
Cherkasy (4-1-4-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Ajdi Dajko (4), Nazariy Muravskyi (34), Oleksandr Kapliyenko (18), Viacheslav Tankovskyi (6), Gennadiy Pasich (11), Muharrem Jashari (15), Olivier Thill (1), Eynel Soares (7), Francis Momoh (22)
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Jan Jurcec (40), Andriy Ponedelnik (7), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Yuriy Vakulko (22), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
Thay người | |||
23’ | Eynel Soares Mollo Bessala | 46’ | Andriy Ponedelnik Ferdinard Ikenna |
75’ | Nazarii Muravskyi Hajdin Salihu | 64’ | Hrvoje Ilic Bakary Konate |
75’ | Oleksandr Kapliyenko Alexander Drambayev | 73’ | Artur Mykytyshyn Noha Ndombasi |
80’ | Vyacheslav Tankovskyi Shota Nonikashvili | 86’ | Yegor Tverdokhlib Maksym Lunov |
Cầu thủ dự bị | |||
German Penkov | Volodymyr Makhankov | ||
Kirill Samoylenko | Bogdan Khoma | ||
Hajdin Salihu | Bandeira | ||
Alexander Drambayev | Volodymyr Vilivald | ||
Bogdan Kushnirenko | Bakary Konate | ||
Shota Nonikashvili | Ferdinard Ikenna | ||
Vitaliy Boyko | Maksym Zaderaka | ||
Artur Avagimyan | Maksym Lunov | ||
Dmytro Topalov | Oleksandr Kamenskyi | ||
Beni Makouana | Mayken Gonzalez | ||
Mollo Bessala | Noha Ndombasi | ||
Jewison Bennette | Volodymyr Mulyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại