Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Muharrem Jashari 13 | |
Igor Krasnopir (Kiến tạo: Vladyslav Baboglo) 25 | |
Nazar Domchak 54 | |
Pablo Alvarez 58 | |
Denys Miroshnichenko 59 | |
Ambrosiy Chachua (Thay: Artur Shakh) 61 | |
Shota Nonikashvili (Thay: Artur Ryabov) 62 | |
Nazarii Muravskyi 62 | |
Igor Krasnopir 62 | |
Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir) 71 | |
Danylo Kravchuk (Thay: Yevgeniy Pastukh) 73 | |
Mykola Kyrychok 88 | |
Pavlo Polegenko (Thay: Bruninho) 90 |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Karpaty

Diễn biến Cherkasy vs Karpaty
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Pavlo Polegenko.
Thẻ vàng cho Mykola Kyrychok.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho .
Yevgeniy Pastukh rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.
Thẻ vàng cho Nazarii Muravskyi.
Artur Ryabov rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.
Thẻ vàng cho [player1].
Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Ambrosiy Chachua.
Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.
Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.
Thẻ vàng cho Nazar Domchak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladyslav Baboglo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Igor Krasnopir đã ghi bàn!
V À A A A O O O Karpaty ghi bàn.
Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Karpaty
Cherkasy (4-1-4-1): Aleksey Palamarchuk (12), Gennadiy Pasich (11), Oleh Horin (25), Nazariy Muravskyi (34), Alexander Drambayev (14), Artur Ryabov (16), Prosper Obah (8), Muharrem Jashari (10), Yevgeniy Pastukh (19), Denys Kuzyk (17), Mark Osei Assinor (90)
Karpaty (4-3-2-1): Nazar Domchak (1), Oleksii Sych (77), Mykola Kyrychok (2), Vladislav Baboglo (4), Denis Miroshnichenko (11), Patricio Tanda (21), Bruninho (37), Pablo Alvarez (23), Paulo Vitor (7), Artur Shakh (33), Igor Krasnopir (95)

| Thay người | |||
| 62’ | Artur Ryabov Shota Nonikashvili | 61’ | Artur Shakh Ambrosiy Chachua |
| 73’ | Yevgeniy Pastukh Danylo Kravchuk | 71’ | Igor Krasnopir Igor Neves Alves |
| 90’ | Bruninho Pavlo Polegenko | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dmitriy Ledviy | Roman Mysak | ||
Kirill Samoylenko | Ambrosiy Chachua | ||
Ajdi Dajko | Fabiano | ||
Mark Podolyak | Pavlo Polegenko | ||
Yaroslav Kysil | Vladyslav Klymenko | ||
Shota Nonikashvili | Igor Neves Alves | ||
Viacheslav Tankovskyi | |||
Artur Avagimyan | |||
Jewison Bennette | |||
Eynel Soares | |||
Danylo Kravchuk | |||
Ivan Yermachkov | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | T B H T T | |
| 2 | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 20 | H H H T B | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T T B | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 20 | T T H T H | |
| 5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | H T T B H | |
| 6 | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | T H H B H | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | B B B H H | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H H T | |
| 9 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H T B H T | |
| 10 | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | T B H B T | |
| 11 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B H H H T | |
| 12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | H H T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 0 | 8 | -6 | 9 | B B T T B | |
| 14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T B H B H | |
| 15 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T B H B | |
| 16 | 11 | 1 | 3 | 7 | -13 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch