Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ambrosiy Chachua 34 | |
![]() Mollo Bessala 45+2' | |
![]() Francis Momoh (Thay: Artur Avagimyan) 46 | |
![]() Vladyslav Klymenko (Thay: Stenio) 57 | |
![]() Yevhenii Kucherenko 60 | |
![]() Gennadiy Pasich (Kiến tạo: Muharrem Jashari) 61 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Oleg Ocheretko) 65 | |
![]() Denys Ustymenko (Thay: Igor Neves) 65 | |
![]() Olivier Thill 70 | |
![]() Vitaliy Boyko (Thay: Shota Nonikashvili) 73 | |
![]() Orest Kuzyk (Thay: Ambrosiy Chachua) 75 | |
![]() Jan Kostenko (Thay: Yevgen Pidlepenets) 75 | |
![]() Muharrem Jashari (Kiến tạo: Mollo Bessala) 77 | |
![]() Denys Oliynyk (Thay: Olivier Thill) 83 | |
![]() Muharrem Jashari 88 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Mollo Bessala) 90 |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Karpaty

Diễn biến Cherkasy vs Karpaty
Mollo Bessala rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.

Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.
Olivier Thill rời sân và được thay thế bởi Denys Oliynyk.
Mollo Bessala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Muharrem Jashari đã ghi bàn!
Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Jan Kostenko.
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Orest Kuzyk.
Shota Nonikashvili rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Boyko.

Thẻ vàng cho Olivier Thill.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.
Muharrem Jashari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gennadiy Pasich đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yevhenii Kucherenko.
Stenio rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.
Artur Avagimyan rời sân và được thay thế bởi Francis Momoh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mollo Bessala.

V À A A O O O - Ambrosiy Chachua đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Karpaty
Cherkasy (3-4-2-1): Yevhenii Kucherenko (21), Hajdin Salihu (5), Ajdi Dajko (4), Nazariy Muravskyi (34), Ilya Putrya (33), Gennadiy Pasich (11), Shota Nonikashvili (55), Olivier Thill (1), Muharrem Jashari (15), Artur Avagimyan (9), Mollo Bessala (20)
Karpaty (4-1-2-3): Oleksandr Kemkin (35), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Volodymyr Adamiuk (3), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Oleh Ocheretko (20), Ambrosiy Chachua (8), Yevhen Pidlepenets (7), Igor Neves Alves (10), Stenio (43)

Thay người | |||
46’ | Artur Avagimyan Francis Momoh | 57’ | Stenio Vladyslav Klymenko |
73’ | Shota Nonikashvili Vitaliy Boyko | 65’ | Oleg Ocheretko Artur Shakh |
83’ | Olivier Thill Denys Oliynyk | 65’ | Igor Neves Denys Ustymenko |
90’ | Mollo Bessala Vladyslav Naumets | 75’ | Yevgen Pidlepenets Yan Kostenko |
75’ | Ambrosiy Chachua Orest Kuzyk |
Cầu thủ dự bị | |||
German Penkov | Nazar Domchak | ||
Dmytro Topalov | Jean Pedroso | ||
Francis Momoh | Taras Sakiv | ||
Denys Oliynyk | Yurii Tlumak | ||
Matej Angelov | Artur Shakh | ||
Vladyslav Naumets | Yan Kostenko | ||
Bar Arad | Bogdan Veklyak | ||
Vitaliy Boyko | Vladyslav Klymenko | ||
Denys Norenkov | Orest Kuzyk | ||
Petro Stasyuk | Artur Ryabov | ||
Kirill Samoylenko | Denys Ustymenko | ||
Yakiv Kinareykin |
Nhận định Cherkasy vs Karpaty
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại