Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Shota Nonikashvili
15 - Illia Putria
35 - Ajdi Dajko
45+1' - Illia Putria
60 - Nazarii Muravskyi
69 - Vitaliy Boyko (Thay: Osama Khalaila)
76 - Artur Avagimyan (Thay: Muharrem Jashari)
81 - Gennadiy Pasich (Thay: Dmytro Topalov)
81 - Francis Momoh
88 - Denys Oliynyk (Thay: Olivier Thill)
90
- (Pen) Maksym Melnychuk
45 - Roman Volokhatyi
45+1' - Denys Rezepov
66 - Denys Rezepov
68 - Sergiy Kyslenko (Thay: Ivan Losenko)
70 - Oleg Pushkaryov (Thay: Denys Rezepov)
70 - Valeriy Sad (Thay: Artem Sitalo)
70 - Valeriy Sad
72 - Yurii Kozyrenko (Thay: Oleksandr Pyatov)
79 - Bohdan Mogylnyi (Thay: Volodymyr Bilotserkovets)
88
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Inhulets Petrove
Diễn biến Cherkasy vs Inhulets Petrove
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Olivier Thill rời sân và được thay thế bởi Denys Oliynyk.
Thẻ vàng cho Francis Momoh.
Volodymyr Bilotserkovets rời sân và được thay thế bởi Bohdan Mogylnyi.
Dmytro Topalov rời sân và được thay thế bởi Gennadiy Pasich.
Muharrem Jashari rời sân và được thay thế bởi Artur Avagimyan.
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Yurii Kozyrenko.
Osama Khalaila rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Boyko.
Thẻ vàng cho Valeriy Sad.
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Sergiy Kyslenko.
Artem Sitalo rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.
Denys Rezepov rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.
Thẻ vàng cho Nazarii Muravskyi.
Thẻ vàng cho Denys Rezepov.
V À A A O O O - Illia Putria ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Roman Volokhatyi.
Thẻ vàng cho Ajdi Dajko.
ANH ẤY BỎ LỠ - Maksym Melnychuk thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
V À A A O O O - Illia Putria ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Shota Nonikashvili thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Inhulets Petrove
Cherkasy (5-3-2): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Ajdi Dajko (4), Nazariy Muravskyi (34), Dmytro Topalov (23), Shota Nonikashvili (55), Muharrem Jashari (15), Olivier Thill (1), Osama Khalaila (19), Francis Momoh (22)
Inhulets Petrove (4-5-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Vitaly Dubiley (4), Volodymyr Vilivald (45), Stanislav-Nuri Malish (2), Maksym Melnychuk (91), Denis Sergeevich Rezepov (97), Ivan Losenko (6), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Vladimir Belotserkovets (22), Artem Sitalo (17)
Thay người | |||
76’ | Osama Khalaila Vitaliy Boyko | 70’ | Artem Sitalo Valerii Sad |
81’ | Muharrem Jashari Artur Avagimyan | 70’ | Denys Rezepov Oleh Pushkarov |
81’ | Dmytro Topalov Gennadiy Pasich | 70’ | Ivan Losenko Sergiy Kyslenko |
90’ | Olivier Thill Denys Oliynyk | 79’ | Oleksandr Pyatov Yuriy Kozyrenko |
88’ | Volodymyr Bilotserkovets Bogdan Mogilnyi |
Cầu thủ dự bị | |||
German Penkov | Oleksandr Kozak | ||
Kirill Samoylenko | Sergiy Petko | ||
Denys Norenkov | Valerii Sad | ||
Mollo Bessala | Bogdan Mogilnyi | ||
Vladyslav Naumets | Vladyslav Sydorenko | ||
Artur Avagimyan | Maryan Mysyk | ||
Bar Arad | Radion Oleksandrovych Lisnyak | ||
Denys Oliynyk | Oleh Pushkarov | ||
Vitaliy Boyko | Yuriy Kozyrenko | ||
Matej Angelov | Sergiy Kyslenko | ||
Gennadiy Pasich | Mykhaylo Shershen | ||
Anton Zhylkin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại