Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kyrylo Kovalets (Kiến tạo: Mykyta Kravchenko) 57 | |
![]() Juan Alvina 61 | |
![]() Mollo Bessala (Thay: Eynel Soares) 64 | |
![]() Miguel (Thay: Mykyta Kravchenko) 65 | |
![]() Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Denys Shostak) 65 | |
![]() Juan Alvina (Kiến tạo: Yurii Kopina) 74 | |
![]() Gennadiy Pasich 75 | |
![]() Vladyslav Pohorilyi 76 | |
![]() Dmytro Myshnyov (Thay: Kyrylo Kovalets) 77 | |
![]() Vladyslav Pohorilyi (Thay: Oleksandr Filippov) 77 | |
![]() Yevgeniy Smyrnyi 79 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Denys Oliynyk) 80 | |
![]() Nazarii Muravskyi (Thay: Gennadiy Pasich) 80 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Denys Oliynyk) 81 | |
![]() Artur Avagimyan (Thay: Juan Alvina) 83 | |
![]() Artur Avagimyan (Thay: Juan Alvina) 85 | |
![]() Miguel 87 | |
![]() Ivan Kaliuzhnyi 87 | |
![]() Artem Shabanov 87 |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs FC Olexandriya
Diễn biến Cherkasy vs FC Olexandriya

Thẻ vàng cho Artem Shabanov.
Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi Artur Avagimyan.
Denys Oliynyk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.
Gennadiy Pasich rời sân và được thay thế bởi Nazarii Muravskyi.

Thẻ vàng cho Yevgeniy Smyrnyi.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Pohorilyi.

Thẻ vàng cho Gennadiy Pasich.
Yurii Kopina đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Juan Alvina đã ghi bàn!
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
Mykyta Kravchenko rời sân và được thay thế bởi Miguel.
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.

Thẻ vàng cho Juan Alvina.
Mykyta Kravchenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kyrylo Kovalets đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs FC Olexandriya
Cherkasy (4-1-2-3): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Ajdi Dajko (4), Gennady Pasich (11), Bar Arad (8), Muharrem Jashari (15), Olivier Thill (1), Denys Oliynyk (16), Mark Osei Assinor (90), Eynel Soares (7)
FC Olexandriya (4-1-2-3): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Yuriy Kopyna (30), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Kyrylo Kovalets (6), Denys Shostak (71), Juan Alvina (33), Oleksandr Filippov (9), Artem Shulianskyi (11)
Thay người | |||
64’ | Eynel Soares Mollo Bessala | 65’ | Mykyta Kravchenko Miguel |
80’ | Gennadiy Pasich Nazariy Muravskyi | 65’ | Denys Shostak Yevheniy Smirniy |
80’ | Denys Oliynyk Vladyslav Naumets | 77’ | Kyrylo Kovalets Dmytro Myshnov |
77’ | Oleksandr Filippov Vladyslav Pohorilyi | ||
83’ | Juan Alvina Artur Avagimyan |
Cầu thủ dự bị | |||
German Penkov | Denys Kostyshyn | ||
Kirill Samoylenko | Mykyta Shevchenko | ||
Petro Stasyuk | Dmytro Myshnov | ||
Nazariy Muravskyi | Yaroslav Bazaev | ||
Vitaliy Boyko | Sergiy Nikolaevich Loginov | ||
Mollo Bessala | Rodion Plaksa | ||
Vladyslav Naumets | Daniil Vashchenko | ||
Matej Angelov | Danil Skorko | ||
Denys Norenkov | Miguel | ||
Artur Avagimyan | |||
Yevheniy Smirniy | |||
Vladyslav Pohorilyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại