Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Muharrem Jashari 22 | |
![]() (Pen) Muharrem Jashari 22 | |
![]() Andriy Bezhenar (Thay: Ivan Bendera) 46 | |
![]() Prosper Obah (Thay: Eynel Soares) 59 | |
![]() Artur Ryabov (Thay: Vyacheslav Tankovskyi) 59 | |
![]() Danylo Kravchuk (Thay: Mark Assinor) 69 | |
![]() Denys Yanakov (Thay: Joaquinete) 71 | |
![]() Stepan Grygorashchuk 79 | |
![]() Oleg Gorin (Thay: Muharrem Jashari) 81 | |
![]() Vadym Sydun (Thay: Stepan Grygorashchuk) 81 | |
![]() Yegor Demchenko (Thay: Yevgen Zaporozhets) 81 | |
![]() Gennadiy Pasich 87 | |
![]() Vladyslav Krystin (Thay: Andriy Boryachuk) 90 | |
![]() Lukas 90+1' |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Diễn biến Cherkasy vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Andriy Boryachuk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Krystin.

Thẻ vàng cho Lukas.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Gennadiy Pasich.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Yevgen Zaporozhets rời sân và được thay thế bởi Yegor Demchenko.
Stepan Grygorashchuk rời sân và được thay thế bởi Vadym Sydun.
Muharrem Jashari rời sân và được thay thế bởi Oleg Gorin.

Thẻ vàng cho Stepan Grygorashchuk.
Joaquinete rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.
Mark Assinor rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.
Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Prosper Obah.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Muharrem Jashari đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Muharrem Jashari thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

V À A A O O O - Muharrem Jashari từ LNZ Cherkasy đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O L LNZ Cherkasy ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Cherkasy (4-1-2-3): Dmitriy Ledviy (1), Gennadiy Pasich (11), Nazariy Muravskyi (34), Roman Didyk (29), Denys Kuzyk (17), Shota Nonikashvili (5), Muharrem Jashari (10), Viacheslav Tankovskyi (6), Eynel Soares (7), Mark Osei Assinor (90), Jewison Bennette (27)
Epicentr Kamianets-Podilskyi (4-2-3-1): Oleg Bilyk (31), Volodymyr Tanchyk (34), Vladyslav Moroz (4), Stepan Grigoraschuk (3), Oleksandr Klimets (97), Yevgen Zaporozhets (5), Nil Coch Montana (77), Joaquinete (9), Mykola Myronyuk (8), Ivan Bendera (7), Andrii Boryachuk (23)
Thay người | |||
59’ | Vyacheslav Tankovskyi Artur Ryabov | 71’ | Joaquinete Denys Yanakov |
59’ | Eynel Soares Prosper Obah | 81’ | Yevgen Zaporozhets Egor Demchenko |
69’ | Mark Assinor Danylo Kravchuk | 81’ | Stepan Grygorashchuk Vadym Sydun |
81’ | Muharrem Jashari Oleh Horin | 90’ | Andriy Boryachuk Vladislav Kristin |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksiy Palamarchuk | Arseniy Vavshko | ||
Kirill Samoylenko | Glib Bushnyak | ||
Ajdi Dajko | Hlib Savchuk | ||
Oleh Horin | Vladislav Kristin | ||
Oleksandr Kapliyenko | Stanislav Kristin | ||
Yaroslav Kysil | Andrey Lyashenko | ||
Bogdan Kushnirenko | Denys Yanakov | ||
Mark Podolyak | Egor Demchenko | ||
Artur Avagimyan | Andriy Bezhenar | ||
Artur Ryabov | Vadym Sydun | ||
Prosper Obah | |||
Danylo Kravchuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | T B |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
14 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại