![]() Ramhlunchhunga 33 | |
![]() Rahim Ali (Thay: Ninthoinganba Meetei) 57 | |
![]() Mobashir Rahman (Thay: Ayush Adhikari) 57 | |
![]() Jordan Murray (Thay: Rafael Crivellaro) 57 | |
![]() Bikash Yumnam (Thay: Lazar Cirkovic) 71 | |
![]() Cristian Battocchio (Thay: Farukh Choudhary) 71 | |
![]() Cristian Battocchio (Thay: Lazar Cirkovic) 71 | |
![]() Bikash Yumnam (Thay: Farukh Choudhary) 71 | |
![]() Aron Vanlalrinchhana (Thay: Ramhlunchhunga) 73 | |
![]() Rashid M (Thay: Joseph Sunny) 77 | |
![]() Sajad Parray 78 | |
![]() Amon Lepcha (Thay: Abhijith Pa) 84 | |
![]() Sajad Parray 89 | |
![]() Mohammed Rafi 89 | |
![]() Abdul Rabeeh 90+4' | |
![]() Mohammed Rafi 90+7' | |
![]() Mohammed Rafi 90+7' |
Thống kê trận đấu Chennaiyin FC vs Hyderabad FC
số liệu thống kê

Chennaiyin FC

Hyderabad FC
68 Kiểm soát bóng 32
15 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 9
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chennaiyin FC vs Hyderabad FC
Chennaiyin FC (4-2-3-1): Debjit Majumder (24), Ankit Mukherjee (6), Ryan Edwards (3), Lazar Cirkovic (4), Aakash Sangwan (27), Connor Shields (10), Ayush Adhikari (30), Ninthoi Meetei (7), Rafael Schuler Crivellaro (50), Vincy Barretto (47), Farukh Choudhary (71)
Hyderabad FC (4-2-3-1): Laxmikant Kattimani (25), Sajad Parray (6), Alex Saji (44), Mohammed Rafi (3), Jeremy Zohminghlua (52), Lalchhanhima Sailo (24), Abhijith PA (56), Abdul Rabeeh (77), Makan Winkle Chote (19), Ramhlunchhunga (46), Joseph Sunny (60)

Chennaiyin FC
4-2-3-1
24
Debjit Majumder
6
Ankit Mukherjee
3
Ryan Edwards
4
Lazar Cirkovic
27
Aakash Sangwan
10
Connor Shields
30
Ayush Adhikari
7
Ninthoi Meetei
50
Rafael Schuler Crivellaro
47
Vincy Barretto
71
Farukh Choudhary
60
Joseph Sunny
46
Ramhlunchhunga
19
Makan Winkle Chote
77
Abdul Rabeeh
56
Abhijith PA
24
Lalchhanhima Sailo
52
Jeremy Zohminghlua
3
Mohammed Rafi
44
Alex Saji
6
Sajad Parray
25
Laxmikant Kattimani

Hyderabad FC
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Ninthoinganba Meetei Rahim Ali | 73’ | Ramhlunchhunga Aron Vanlalrinchhana |
57’ | Rafael Crivellaro Jordan Murray | 77’ | Joseph Sunny Rashid M |
57’ | Ayush Adhikari Mohammad Mobashir Rahman | 84’ | Abhijith Pa Amon Lepcha |
71’ | Farukh Choudhary Bikash Yumnam | ||
71’ | Lazar Cirkovic Cristian Battocchio |
Cầu thủ dự bị | |||
Bikash Yumnam | Aman Kumar Sahani | ||
Samik Mitra | Amosa Lalnundanga | ||
Rahim Ali | Joseph Lalrinawma Sailo | ||
Cristian Battocchio | Amon Lepcha | ||
Sarthak Golui | Rashid M | ||
Alexander Romario Jesuraj | Cris Nowang Sherpa | ||
Jordan Murray | Aron Vanlalrinchhana | ||
Mohammad Mobashir Rahman | Wahengbam Singh | ||
Sachu Siby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Chennaiyin FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Hyderabad FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại