Trực tiếp kết quả Chengdu Rongcheng vs Wuhan Three Towns hôm nay 19-08-2023
Vòng 23 Giải China Super League - Th 7, 19/8 Kết thúc
Hiệp một: 0-1
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Tao Jian (16), Yanfeng Dong (19), Junchen Gou (36), Hu Ruibao (5), Xin Tang (3), Kim Min-woo (11), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Manuel Palacios (7), Andrigo (18), Elkeson (9)
Wuhan Three Towns (3-4-2-1): Dianzuo Liu (22), Guan He (26), Ji-su Park (5), Ren Hang (23), Deng Hanwen (25), Jiang Zhipeng (15), Nicolae Stanciu (10), He Chao (21), Xie Pengfei (30), Davidson (11), Aziz (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Yanfeng Dong Tang Miao | 68’ | Guan He Yang Li |
| 46’ | Elkeson Chuang Tang | 76’ | Pengfei Xie Yiming Liu |
| 58’ | Junchen Gou Jing Hu | 76’ | Ji-Soo Park Marcao |
| 66’ | Chao Gan Liu Bin | 90’ | Chao He Zhang Wentao |
| 79’ | Xin Tang Zhuoyi Feng | 90’ | Abdul-Aziz Yakubu Zhang Xiaobin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Xiaofeng Geng | Jiayu Guo | ||
Jing Hu | Zhang Wentao | ||
Hetao Hu | Yiming Liu | ||
Tang Miao | Qianglong Tao | ||
Liu Bin | Yang Li | ||
Rui Gan | Zihao Xia | ||
Tao Liu | Yang Kuo | ||
Chuang Tang | Marcao | ||
Zhuoyi Feng | Zhang Xiaobin | ||
Chu Wang | Yuhao Chen | ||
Liuyu Duan | |||
Zheng Yan | |||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T |
| 2 | | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T |
| 3 | | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H |
| 4 | | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T |
| 5 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T |
| 6 | | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B |
| 7 | | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B |
| 14 | | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H |
| 15 | | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B |
| 16 | | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
| Ngày - 03/12 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Ngày - 02/12 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Hôm nay - 01/12 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Hôm qua - 30/11 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Ngày - 29/11 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |